TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,371,833
|
1,927,862
|
2,681,975
|
3,497,199
|
3,881,687
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,121
|
20,354
|
84,081
|
211,781
|
269,278
|
1. Tiền
|
16,121
|
20,354
|
84,081
|
86,781
|
230,374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
125,000
|
38,904
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
810,062
|
1,207,256
|
1,208,564
|
2,048,494
|
1,581,801
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
810,062
|
1,207,256
|
1,208,564
|
2,048,494
|
1,581,801
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,289
|
350,412
|
954,138
|
740,268
|
1,180,538
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
111,374
|
84,297
|
114,086
|
125,444
|
157,783
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,688
|
231,582
|
309,043
|
250,642
|
99,103
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23,791
|
0
|
0
|
300,000
|
850,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25,436
|
34,533
|
531,008
|
65,810
|
74,480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,628
|
-828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307,434
|
340,545
|
390,146
|
435,339
|
641,617
|
1. Hàng tồn kho
|
309,487
|
345,771
|
392,562
|
436,911
|
644,111
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,053
|
-5,226
|
-2,416
|
-1,571
|
-2,495
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,927
|
9,294
|
45,046
|
61,316
|
208,453
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,186
|
5,236
|
7,150
|
6,975
|
5,483
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,300
|
548
|
31,846
|
54,126
|
199,285
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
441
|
3,510
|
6,049
|
216
|
3,685
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
790,116
|
1,038,108
|
1,158,164
|
1,747,248
|
3,063,493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,274
|
204,524
|
3,606
|
7,141
|
8,972
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,274
|
204,524
|
3,606
|
7,141
|
8,972
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
472,335
|
773,472
|
686,551
|
816,876
|
852,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
466,613
|
770,413
|
683,999
|
815,776
|
850,061
|
- Nguyên giá
|
932,752
|
1,354,346
|
1,412,443
|
1,699,062
|
1,905,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-466,139
|
-583,933
|
-728,444
|
-883,286
|
-1,055,905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,722
|
3,059
|
2,552
|
1,101
|
2,903
|
- Nguyên giá
|
15,524
|
15,524
|
19,226
|
19,226
|
22,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,802
|
-12,465
|
-16,674
|
-18,126
|
-19,614
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
176,396
|
17,433
|
372,038
|
595,971
|
1,346,928
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
176,396
|
17,433
|
372,038
|
595,971
|
1,346,928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,131
|
131
|
4,853
|
204,314
|
200,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
131
|
131
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70,000
|
0
|
4,853
|
204,314
|
200,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,980
|
42,547
|
91,116
|
122,947
|
654,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,980
|
42,547
|
54,956
|
56,482
|
617,171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
36,161
|
66,464
|
37,457
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,161,949
|
2,965,970
|
3,840,139
|
5,244,447
|
6,945,179
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,369,238
|
1,645,175
|
2,032,961
|
2,179,561
|
3,521,867
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,367,438
|
1,645,175
|
1,984,433
|
2,143,843
|
2,854,277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
475,081
|
541,563
|
743,103
|
740,500
|
1,446,395
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
433,390
|
525,622
|
662,529
|
662,817
|
935,249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66,978
|
53,356
|
26,816
|
46,143
|
72,691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45,280
|
99,990
|
45,273
|
167,982
|
32,608
|
6. Phải trả người lao động
|
56,191
|
50,297
|
59,520
|
75,392
|
110,439
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
281,693
|
363,457
|
433,675
|
434,014
|
240,027
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
910
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,236
|
9,211
|
11,838
|
15,316
|
15,189
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,800
|
0
|
48,528
|
35,718
|
667,589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
48,528
|
35,718
|
667,589
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
792,711
|
1,320,794
|
1,807,278
|
3,064,886
|
3,423,313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
792,711
|
1,320,794
|
1,807,278
|
3,064,886
|
3,423,313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
589,455
|
589,455
|
589,555
|
613,505
|
618,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
275,323
|
275,323
|
275,323
|
849,980
|
849,980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-77,217
|
450,866
|
937,150
|
1,596,252
|
1,950,075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-579,028
|
-77,217
|
450,866
|
671,888
|
1,074,773
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
501,811
|
528,083
|
486,283
|
924,364
|
875,303
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
100
|
0
|
77
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,161,949
|
2,965,970
|
3,840,239
|
5,244,447
|
6,945,179
|