Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.321.679 3.772.446 4.233.402 4.200.843 4.304.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221.782 138.009 269.278 181.923 258.122
1. Tiền 211.782 128.009 230.374 142.774 218.678
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 10.000 38.904 39.149 39.444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.385.471 1.640.899 1.581.801 1.408.975 1.567.212
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.385.471 1.640.899 1.581.801 1.408.975 1.567.212
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.215.440 1.365.532 1.535.938 1.698.529 1.623.370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131.877 159.030 157.783 156.473 216.705
2. Trả trước cho người bán 141.503 261.992 452.013 633.762 666.490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 850.000 850.000 850.000 820.000 460.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92.888 95.338 76.970 89.122 281.003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -828 -828 -828 -828 -828
IV. Tổng hàng tồn kho 393.713 499.735 641.617 673.226 765.661
1. Hàng tồn kho 396.886 502.492 644.111 677.386 786.622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.173 -2.757 -2.495 -4.160 -20.961
V. Tài sản ngắn hạn khác 105.274 128.270 204.768 238.191 90.270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.635 4.134 5.483 9.767 10.025
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101.610 124.136 199.285 228.424 80.113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28 0 0 0 132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.338.912 2.509.844 3.063.493 3.072.298 3.127.429
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.469 6.906 8.972 8.359 9.177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.469 6.906 8.972 8.359 9.177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 832.738 856.692 852.964 811.608 1.530.383
1. Tài sản cố định hữu hình 828.998 853.371 850.061 809.122 1.528.315
- Nguyên giá 1.805.253 1.859.212 1.905.966 1.915.513 2.702.094
- Giá trị hao mòn lũy kế -976.254 -1.005.841 -1.055.905 -1.106.391 -1.173.779
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.739 3.321 2.903 2.486 2.068
- Nguyên giá 22.517 22.517 22.517 22.517 22.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.778 -19.196 -19.614 -20.032 -20.450
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.168.727 1.054.367 1.346.928 1.396.430 696.680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.168.727 1.054.367 1.346.928 1.396.430 696.680
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 203.724 203.235 200.000 200.000 200.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 203.724 203.235 200.000 200.000 200.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 127.253 388.644 654.629 655.900 691.190
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.567 316.957 617.171 618.443 616.794
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 71.687 71.687 37.457 37.457 74.395
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.660.591 6.282.290 7.296.894 7.273.141 7.432.064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.601.287 2.923.419 3.873.611 4.053.082 4.247.675
I. Nợ ngắn hạn 2.393.333 2.459.976 3.206.021 3.278.408 3.201.868
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.044.784 1.005.436 1.446.395 1.776.453 1.589.722
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 687.088 814.039 1.288.160 1.069.943 920.267
4. Người mua trả tiền trước 51.882 31.901 72.691 55.313 45.967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88.765 90.198 28.923 42.898 97.245
6. Phải trả người lao động 65.354 89.303 110.439 56.687 87.040
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 436.422 415.652 242.545 264.557 400.787
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 47.329
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.360 11.767 15.189 10.876 11.832
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.680 1.680 1.680 1.680 1.680
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 207.954 463.443 667.589 774.674 1.045.806
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207.954 463.443 667.589 774.674 1.045.806
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.059.303 3.358.871 3.423.284 3.220.059 3.184.390
I. Vốn chủ sở hữu 3.059.303 3.358.871 3.423.284 3.220.059 3.184.390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 618.045 618.045 618.079 618.045 618.045
2. Thặng dư vốn cổ phần 849.980 849.980 849.980 849.980 849.980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -1.507 -809
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.150 5.150 5.150 5.150 5.150
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.586.051 1.885.617 1.949.997 1.748.359 1.712.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.074.773 402.885 1.074.773 1.642.083 1.641.052
- LNST chưa phân phối kỳ này 511.279 1.482.733 875.225 106.277 70.939
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 78 79 77 32 19
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.660.591 6.282.290 7.296.894 7.273.141 7.432.064