TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.321.679
|
3.772.446
|
4.233.402
|
4.200.843
|
4.304.635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
221.782
|
138.009
|
269.278
|
181.923
|
258.122
|
1. Tiền
|
211.782
|
128.009
|
230.374
|
142.774
|
218.678
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
10.000
|
38.904
|
39.149
|
39.444
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.385.471
|
1.640.899
|
1.581.801
|
1.408.975
|
1.567.212
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.385.471
|
1.640.899
|
1.581.801
|
1.408.975
|
1.567.212
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.215.440
|
1.365.532
|
1.535.938
|
1.698.529
|
1.623.370
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131.877
|
159.030
|
157.783
|
156.473
|
216.705
|
2. Trả trước cho người bán
|
141.503
|
261.992
|
452.013
|
633.762
|
666.490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
850.000
|
850.000
|
850.000
|
820.000
|
460.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
92.888
|
95.338
|
76.970
|
89.122
|
281.003
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-828
|
-828
|
-828
|
-828
|
-828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
393.713
|
499.735
|
641.617
|
673.226
|
765.661
|
1. Hàng tồn kho
|
396.886
|
502.492
|
644.111
|
677.386
|
786.622
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.173
|
-2.757
|
-2.495
|
-4.160
|
-20.961
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
105.274
|
128.270
|
204.768
|
238.191
|
90.270
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.635
|
4.134
|
5.483
|
9.767
|
10.025
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
101.610
|
124.136
|
199.285
|
228.424
|
80.113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
0
|
0
|
0
|
132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.338.912
|
2.509.844
|
3.063.493
|
3.072.298
|
3.127.429
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.469
|
6.906
|
8.972
|
8.359
|
9.177
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.469
|
6.906
|
8.972
|
8.359
|
9.177
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
832.738
|
856.692
|
852.964
|
811.608
|
1.530.383
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
828.998
|
853.371
|
850.061
|
809.122
|
1.528.315
|
- Nguyên giá
|
1.805.253
|
1.859.212
|
1.905.966
|
1.915.513
|
2.702.094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-976.254
|
-1.005.841
|
-1.055.905
|
-1.106.391
|
-1.173.779
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.739
|
3.321
|
2.903
|
2.486
|
2.068
|
- Nguyên giá
|
22.517
|
22.517
|
22.517
|
22.517
|
22.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.778
|
-19.196
|
-19.614
|
-20.032
|
-20.450
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.168.727
|
1.054.367
|
1.346.928
|
1.396.430
|
696.680
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.168.727
|
1.054.367
|
1.346.928
|
1.396.430
|
696.680
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203.724
|
203.235
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
203.724
|
203.235
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
127.253
|
388.644
|
654.629
|
655.900
|
691.190
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.567
|
316.957
|
617.171
|
618.443
|
616.794
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
71.687
|
71.687
|
37.457
|
37.457
|
74.395
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.660.591
|
6.282.290
|
7.296.894
|
7.273.141
|
7.432.064
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.601.287
|
2.923.419
|
3.873.611
|
4.053.082
|
4.247.675
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.393.333
|
2.459.976
|
3.206.021
|
3.278.408
|
3.201.868
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.044.784
|
1.005.436
|
1.446.395
|
1.776.453
|
1.589.722
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
687.088
|
814.039
|
1.288.160
|
1.069.943
|
920.267
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.882
|
31.901
|
72.691
|
55.313
|
45.967
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
88.765
|
90.198
|
28.923
|
42.898
|
97.245
|
6. Phải trả người lao động
|
65.354
|
89.303
|
110.439
|
56.687
|
87.040
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
436.422
|
415.652
|
242.545
|
264.557
|
400.787
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47.329
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.360
|
11.767
|
15.189
|
10.876
|
11.832
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
207.954
|
463.443
|
667.589
|
774.674
|
1.045.806
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
207.954
|
463.443
|
667.589
|
774.674
|
1.045.806
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.059.303
|
3.358.871
|
3.423.284
|
3.220.059
|
3.184.390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.059.303
|
3.358.871
|
3.423.284
|
3.220.059
|
3.184.390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
618.045
|
618.045
|
618.079
|
618.045
|
618.045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
849.980
|
849.980
|
849.980
|
849.980
|
849.980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-1.507
|
-809
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
5.150
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.586.051
|
1.885.617
|
1.949.997
|
1.748.359
|
1.712.005
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.074.773
|
402.885
|
1.074.773
|
1.642.083
|
1.641.052
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
511.279
|
1.482.733
|
875.225
|
106.277
|
70.939
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
78
|
79
|
77
|
32
|
19
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.660.591
|
6.282.290
|
7.296.894
|
7.273.141
|
7.432.064
|