TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507.456
|
485.006
|
421.384
|
440.539
|
414.686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.971
|
57.387
|
9.421
|
25.331
|
47.152
|
1. Tiền
|
20.971
|
21.747
|
9.321
|
22.014
|
24.784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.000
|
35.640
|
100
|
3.317
|
22.368
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
256.170
|
260.993
|
237.581
|
210.554
|
149.989
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
15.898
|
16.788
|
13.449
|
13.859
|
7.982
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.398
|
-1.365
|
-1.797
|
-890
|
-989
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
241.670
|
245.570
|
225.930
|
197.585
|
142.997
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
196.286
|
158.563
|
163.827
|
185.138
|
194.701
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.596
|
6.275
|
5.908
|
6.103
|
7.965
|
2. Trả trước cho người bán
|
126.507
|
122.667
|
65.524
|
175.582
|
182.722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
60.900
|
24.900
|
87.234
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.303
|
4.740
|
5.180
|
3.473
|
4.033
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.573
|
129
|
548
|
128
|
112
|
1. Hàng tồn kho
|
3.573
|
129
|
548
|
128
|
112
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.455
|
7.933
|
10.006
|
19.388
|
22.732
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
448
|
440
|
345
|
294
|
374
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.007
|
7.493
|
9.661
|
19.094
|
22.358
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.347.286
|
1.395.032
|
1.429.049
|
1.472.895
|
1.510.900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
595.420
|
596.903
|
597.159
|
597.192
|
590.366
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
595.420
|
596.903
|
597.159
|
597.192
|
590.366
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
112.286
|
110.134
|
106.173
|
102.280
|
151.371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112.286
|
110.134
|
106.173
|
102.280
|
151.371
|
- Nguyên giá
|
184.338
|
185.374
|
185.374
|
185.374
|
238.508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.052
|
-75.240
|
-79.201
|
-83.094
|
-87.137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24.137
|
23.696
|
23.255
|
22.814
|
22.373
|
- Nguyên giá
|
26.247
|
26.247
|
26.247
|
26.247
|
26.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.110
|
-2.551
|
-2.992
|
-3.433
|
-3.874
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
156.138
|
185.328
|
224.936
|
255.349
|
252.789
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
156.138
|
185.328
|
224.936
|
255.349
|
252.789
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
292.661
|
313.685
|
313.685
|
332.790
|
332.790
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
154.572
|
172.234
|
172.234
|
191.456
|
191.456
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
140.310
|
143.810
|
143.810
|
143.810
|
143.810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.220
|
-2.358
|
-2.358
|
-2.476
|
-2.476
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
166.645
|
165.287
|
163.841
|
162.470
|
161.212
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
166.462
|
165.135
|
163.693
|
162.326
|
161.069
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
183
|
151
|
149
|
145
|
143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.854.743
|
1.880.038
|
1.850.433
|
1.913.434
|
1.925.586
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.011.754
|
1.005.390
|
1.006.023
|
1.037.690
|
1.033.681
|
I. Nợ ngắn hạn
|
142.202
|
161.643
|
162.276
|
197.968
|
222.959
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.990
|
21.080
|
30.750
|
40.251
|
78.237
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.389
|
2.968
|
6.723
|
4.780
|
2.182
|
4. Người mua trả tiền trước
|
128
|
0
|
0
|
0
|
163
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.750
|
4.523
|
8.448
|
6.826
|
9.864
|
6. Phải trả người lao động
|
1.949
|
4.505
|
2.411
|
1.836
|
1.976
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
77.465
|
75.699
|
75.739
|
56.224
|
56.325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
31.795
|
37.043
|
24.231
|
47.594
|
33.693
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.776
|
3.582
|
1.725
|
38.123
|
38.222
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.960
|
12.244
|
12.250
|
2.335
|
2.297
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
869.552
|
843.747
|
843.747
|
839.722
|
810.722
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.508
|
3.508
|
3.508
|
3.508
|
3.508
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67.533
|
60.113
|
60.113
|
63.193
|
34.193
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
317
|
11
|
11
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
798.194
|
780.115
|
780.115
|
773.021
|
773.021
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
842.989
|
874.648
|
844.410
|
875.745
|
891.905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
842.989
|
874.648
|
844.410
|
875.745
|
891.905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
358.584
|
358.584
|
358.584
|
412.368
|
412.368
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-21
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.268
|
78.949
|
78.949
|
78.949
|
78.949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
414.260
|
432.978
|
402.739
|
380.253
|
396.413
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
319.573
|
319.491
|
379.071
|
325.406
|
325.290
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
94.687
|
113.486
|
23.669
|
54.846
|
71.123
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.898
|
4.148
|
4.148
|
4.186
|
4.186
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.854.743
|
1.880.038
|
1.850.433
|
1.913.434
|
1.925.586
|