1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,538
|
31,134
|
26,796
|
24,580
|
27,782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27,538
|
31,134
|
26,796
|
24,580
|
27,782
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,646
|
9,548
|
9,326
|
9,173
|
9,655
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,892
|
21,585
|
17,470
|
15,408
|
18,127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,851
|
11,402
|
16,698
|
3,435
|
6,868
|
7. Chi phí tài chính
|
776
|
465
|
716
|
-627
|
328
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
251
|
251
|
290
|
143
|
229
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13,889
|
16,377
|
0
|
844
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
98
|
82
|
85
|
82
|
150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,753
|
9,416
|
4,894
|
5,477
|
5,125
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31,005
|
39,402
|
28,473
|
14,754
|
19,391
|
12. Thu nhập khác
|
3,706
|
799
|
1,455
|
424
|
486
|
13. Chi phí khác
|
115
|
60
|
118
|
22
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,592
|
739
|
1,338
|
402
|
486
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,597
|
40,141
|
29,811
|
15,157
|
19,878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,214
|
1,810
|
6,141
|
2,214
|
3,758
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,212
|
-1,238
|
-3
|
-4
|
-2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,426
|
572
|
6,139
|
2,210
|
3,756
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30,171
|
39,569
|
23,672
|
12,946
|
16,122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15
|
3
|
3
|
20
|
17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30,156
|
39,566
|
23,669
|
12,926
|
16,105
|