Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 568.692 478.403 559.132 497.381 576.952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40.630 31.280 34.428 32.721 40.283
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 528.062 447.122 524.704 464.660 536.669
4. Giá vốn hàng bán 339.024 293.422 331.034 298.095 373.938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 189.038 153.701 193.669 166.565 162.731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.726 3.982 4.905 7.005 6.500
7. Chi phí tài chính 75 32 195 135 125
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 124.499 85.812 109.155 107.027 125.295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.680 9.142 15.001 11.399 12.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.511 62.697 74.224 55.010 31.359
12. Thu nhập khác 1.219 316 645 1.076 3.551
13. Chi phí khác 3.434 384 3.025 2.160 2.688
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.216 -68 -2.380 -1.084 863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.295 62.628 71.844 53.926 32.223
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.837 8.864 17.861 11.377 11.422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.055 3.752 -996 -152 -4.432
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.782 12.616 16.865 11.225 6.990
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.513 50.012 54.979 42.701 25.233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 43.513 50.012 54.979 42.701 25.233