1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
568.692
|
478.403
|
559.132
|
497.381
|
576.952
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40.630
|
31.280
|
34.428
|
32.721
|
40.283
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
528.062
|
447.122
|
524.704
|
464.660
|
536.669
|
4. Giá vốn hàng bán
|
339.024
|
293.422
|
331.034
|
298.095
|
373.938
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
189.038
|
153.701
|
193.669
|
166.565
|
162.731
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.726
|
3.982
|
4.905
|
7.005
|
6.500
|
7. Chi phí tài chính
|
75
|
32
|
195
|
135
|
125
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
124.499
|
85.812
|
109.155
|
107.027
|
125.295
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.680
|
9.142
|
15.001
|
11.399
|
12.451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.511
|
62.697
|
74.224
|
55.010
|
31.359
|
12. Thu nhập khác
|
1.219
|
316
|
645
|
1.076
|
3.551
|
13. Chi phí khác
|
3.434
|
384
|
3.025
|
2.160
|
2.688
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.216
|
-68
|
-2.380
|
-1.084
|
863
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.295
|
62.628
|
71.844
|
53.926
|
32.223
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.837
|
8.864
|
17.861
|
11.377
|
11.422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.055
|
3.752
|
-996
|
-152
|
-4.432
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.782
|
12.616
|
16.865
|
11.225
|
6.990
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.513
|
50.012
|
54.979
|
42.701
|
25.233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.513
|
50.012
|
54.979
|
42.701
|
25.233
|