I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.295
|
62.628
|
71.844
|
53.926
|
32.195
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.093
|
-1.436
|
-2.264
|
-3.391
|
-2.566
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.229
|
2.285
|
2.455
|
2.851
|
2.837
|
- Các khoản dự phòng
|
1.183
|
202
|
225
|
628
|
951
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-72
|
24
|
-118
|
-546
|
-116
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.434
|
-3.947
|
-4.827
|
-6.324
|
-6.239
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.202
|
61.192
|
69.579
|
50.535
|
29.628
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.190
|
2.836
|
506
|
6.021
|
-10.249
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18.650
|
65.805
|
13.631
|
-56.066
|
2.526
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.600
|
6.045
|
9.980
|
-7.756
|
40.479
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.138
|
-6.002
|
390
|
1.327
|
3.030
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.049
|
-12.827
|
-10.748
|
-2
|
-27.353
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.874
|
117.048
|
83.339
|
-5.942
|
38.061
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.111
|
134
|
-21.674
|
-751
|
-14.640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.799
|
5.964
|
3.298
|
4.392
|
6.105
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.910
|
6.098
|
-18.375
|
3.641
|
-8.535
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-122
|
|
|
-209.138
|
28
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-122
|
|
|
-209.138
|
28
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.662
|
123.146
|
64.964
|
-211.439
|
29.554
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
934.877
|
964.683
|
1.087.829
|
1.152.793
|
941.354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
144
|
|
|
|
117
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
964.683
|
1.087.829
|
1.152.793
|
941.354
|
971.025
|