Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 368.537 395.061 368.836 407.475 710.804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 204.869 224.836 241.672 259.895 511.736
1. Tiền 132.869 152.836 169.672 187.895 351.171
2. Các khoản tương đương tiền 72.000 72.000 72.000 72.000 160.565
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.000 21.000 14.400 17.400 37.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.000 21.000 14.400 17.400 37.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140.494 144.599 111.684 128.106 159.492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143.468 145.932 85.724 86.551 106.460
2. Trả trước cho người bán 1.062 748 22.122 38.036 47.066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.075 6.558 5.497 5.179 7.626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.112 -8.638 -1.659 -1.659 -1.659
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.174 4.625 1.080 2.073 2.176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 869 1.277 1.080 1.501 1.561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.841 3.348 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 464 0 0 572 615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.213.926 1.192.540 1.218.381 1.184.579 1.205.542
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.715 2.695 2.695 2.695 2.668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.715 2.695 2.695 2.695 2.668
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 775.785 758.499 740.557 722.460 708.358
1. Tài sản cố định hữu hình 775.785 758.499 740.557 722.460 708.358
- Nguyên giá 1.410.530 1.411.787 1.412.390 1.412.390 1.415.697
- Giá trị hao mòn lũy kế -634.745 -653.287 -671.833 -689.930 -707.339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.873 2.873 2.873 2.873 2.873
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.873 -2.873 -2.873 -2.873 -2.873
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.159 1.243 3.236 3.634 44.955
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.159 1.243 3.236 3.634 44.955
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.238 7.238 7.238 7.238 7.238
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.238 7.238 7.238 7.238 7.238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 427.029 422.864 464.654 448.552 442.323
1. Chi phí trả trước dài hạn 426.799 422.635 464.431 448.329 442.100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 229 229 223 223 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.582.463 1.587.601 1.587.217 1.592.053 1.916.346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.060.200 1.045.492 1.012.099 986.834 1.114.074
I. Nợ ngắn hạn 467.631 455.165 474.665 447.792 562.524
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.511 39.405 53.856 51.038 52.003
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 205.912 208.766 225.091 232.554 239.021
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.523 10.892 13.084 9.783 13.070
6. Phải trả người lao động 12.284 14.244 17.902 6.086 8.745
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.915 12.933 30.823 14.804 40.068
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.597 3.597 3.597 3.597 3.597
11. Phải trả ngắn hạn khác 150.571 149.287 115.714 126.449 186.788
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.318 16.041 14.599 3.480 19.232
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 592.569 590.327 537.434 539.042 551.550
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 276.803 275.461 244.242 259.268 286.164
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 195.089 195.089 174.313 161.795 148.312
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 505 505 505 505 499
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 120.172 119.273 118.373 117.474 116.575
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 522.263 542.109 575.118 605.219 802.272
I. Vốn chủ sở hữu 522.263 542.109 575.118 605.219 802.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.022 245.022 245.022 258.495 381.995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 123.110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 191.164 191.164 188.272 175.843 207.429
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.981 70.979 109.582 136.880 58.562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.181 0 0 108.335 28
- LNST chưa phân phối kỳ này 43.800 70.979 109.582 28.545 58.534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 33.095 34.943 32.242 34.002 31.177
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.582.463 1.587.601 1.587.217 1.592.053 1.916.346