I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,321
|
23,716
|
36,449
|
35,491
|
38,292
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,833
|
25,568
|
22,609
|
15,625
|
21,789
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,626
|
18,461
|
18,542
|
18,545
|
18,098
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,300
|
3,050
|
-3,474
|
-6,979
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
3,375
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-562
|
-1,141
|
-569
|
-898
|
-376
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,068
|
5,197
|
4,735
|
4,957
|
4,068
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,154
|
49,284
|
59,058
|
51,115
|
60,082
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,027
|
-18,509
|
223
|
43,402
|
-17,153
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,662
|
-11,126
|
8,191
|
38,762
|
4,635
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
421
|
1,812
|
3,757
|
-41,599
|
15,681
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,431
|
-5,197
|
-4,543
|
-4,957
|
-4,363
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,221
|
-4,740
|
-4,350
|
-7,621
|
-11,376
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
20
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,036
|
-577
|
-2,397
|
-1,462
|
-11,323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,521
|
10,947
|
59,939
|
77,659
|
36,182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-30,553
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-3,000
|
-3,000
|
6,600
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
562
|
1,141
|
703
|
739
|
535
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,438
|
-1,859
|
-2,297
|
-23,214
|
-9,465
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
5,317
|
|
7,355
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,332
|
-17,990
|
-15,106
|
-13,680
|
-15,336
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-95
|
-7,298
|
-19,182
|
-31,284
|
-158
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,426
|
-19,971
|
-34,288
|
-37,609
|
-15,493
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,657
|
-10,884
|
23,354
|
16,836
|
11,223
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
204,096
|
215,752
|
204,869
|
224,836
|
248,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-3,387
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
215,752
|
204,869
|
224,836
|
241,672
|
259,895
|