単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23,716 36,449 35,491 38,292 34,759
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,568 22,609 15,625 21,789 18,267
- Khấu hao TSCĐ 18,461 18,542 18,545 18,098 17,409
- Các khoản dự phòng 3,050 -3,474 -6,979
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,375 0 -1,349
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,141 -569 -898 -376 -2,219
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,197 4,735 4,957 4,068 4,426
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,284 59,058 51,115 60,082 53,026
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18,509 223 43,402 -17,153 -8,247
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,126 8,191 38,762 4,635 70,218
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,812 3,757 -41,599 15,681 6,169
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,197 -4,543 -4,957 -4,363 -4,178
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,740 -4,350 -7,621 -11,376 -6,954
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -577 -2,397 -1,462 -11,323 -1,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,947 59,939 77,659 36,182 108,432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,553 -67,187
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000 -3,000 6,600 -10,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,141 703 739 535 1,260
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,859 -2,297 -23,214 -9,465 -85,927
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 246,610
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,317 7,355
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17,990 -15,106 -13,680 -15,336 -12,518
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,298 -19,182 -31,284 -158 -6,171
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,971 -34,288 -37,609 -15,493 227,920
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,884 23,354 16,836 11,223 250,425
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 215,752 204,869 224,836 248,672 259,895
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,387 0 1,415
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 204,869 224,836 241,672 259,895 511,736