Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,318
|
129,023
|
131,797
|
122,842
|
132,554
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
118,318
|
129,023
|
131,797
|
122,842
|
132,554
|
Giá vốn hàng bán
|
73,767
|
76,877
|
84,154
|
68,108
|
81,919
|
Lợi nhuận gộp
|
44,551
|
52,145
|
47,642
|
54,734
|
50,635
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,959
|
642
|
5,051
|
884
|
5,352
|
Chi phí tài chính
|
5,216
|
7,974
|
5,022
|
4,250
|
4,441
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,197
|
4,735
|
4,957
|
4,068
|
4,426
|
Chi phí bán hàng
|
368
|
495
|
1,515
|
1,301
|
909
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,150
|
9,021
|
10,374
|
11,676
|
15,965
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,776
|
35,297
|
35,782
|
38,391
|
34,673
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,217
|
2
|
3
|
139
|
Chi phí khác
|
60
|
65
|
292
|
101
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
1,152
|
-291
|
-98
|
86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,716
|
36,449
|
35,491
|
38,292
|
34,759
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,599
|
7,303
|
7,157
|
7,987
|
6,891
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
7
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,599
|
7,303
|
7,163
|
7,987
|
6,891
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,117
|
29,146
|
28,327
|
30,306
|
27,868
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
1,761
|
1,551
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,117
|
29,146
|
28,327
|
28,545
|
26,317
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|