単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,266 113,770 118,318 129,023 131,797
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 137,266 113,770 118,318 129,023 131,797
Giá vốn hàng bán 80,726 66,406 73,767 76,877 84,154
Lợi nhuận gộp 56,540 47,363 44,551 52,145 47,642
Doanh thu hoạt động tài chính 1,154 2,708 3,959 642 5,051
Chi phí tài chính 6,498 5,167 5,216 7,974 5,022
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,110 5,068 5,197 4,735 4,957
Chi phí bán hàng 1,559 1,797 368 495 1,515
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,154 9,685 19,150 9,021 10,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,484 33,422 23,776 35,297 35,782
Thu nhập khác 2 0 0 1,217 2
Chi phí khác 62 101 60 65 292
Lợi nhuận khác -60 -101 -60 1,152 -291
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,424 33,321 23,716 36,449 35,491
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,497 6,684 4,599 7,303 7,157
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 0 7
Chi phí thuế TNDN 6,504 6,684 4,599 7,303 7,163
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,920 26,637 19,117 29,146 28,327
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 809 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,920 25,828 19,117 29,146 28,327
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)