Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,266
|
113,770
|
118,318
|
129,023
|
131,797
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
137,266
|
113,770
|
118,318
|
129,023
|
131,797
|
Giá vốn hàng bán
|
80,726
|
66,406
|
73,767
|
76,877
|
84,154
|
Lợi nhuận gộp
|
56,540
|
47,363
|
44,551
|
52,145
|
47,642
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,154
|
2,708
|
3,959
|
642
|
5,051
|
Chi phí tài chính
|
6,498
|
5,167
|
5,216
|
7,974
|
5,022
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,110
|
5,068
|
5,197
|
4,735
|
4,957
|
Chi phí bán hàng
|
1,559
|
1,797
|
368
|
495
|
1,515
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,154
|
9,685
|
19,150
|
9,021
|
10,374
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,484
|
33,422
|
23,776
|
35,297
|
35,782
|
Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
1,217
|
2
|
Chi phí khác
|
62
|
101
|
60
|
65
|
292
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
-101
|
-60
|
1,152
|
-291
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,424
|
33,321
|
23,716
|
36,449
|
35,491
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,497
|
6,684
|
4,599
|
7,303
|
7,157
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
0
|
|
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,504
|
6,684
|
4,599
|
7,303
|
7,163
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,920
|
26,637
|
19,117
|
29,146
|
28,327
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
809
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,920
|
25,828
|
19,117
|
29,146
|
28,327
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|