Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
455,589
|
529,894
|
585,196
|
531,073
|
492,909
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
455,589
|
529,894
|
585,196
|
531,073
|
492,909
|
Giá vốn hàng bán
|
297,724
|
362,653
|
381,861
|
319,393
|
301,208
|
Lợi nhuận gộp
|
157,865
|
167,241
|
203,335
|
211,680
|
191,701
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,200
|
2,500
|
5,935
|
9,099
|
12,494
|
Chi phí tài chính
|
33,604
|
26,542
|
24,770
|
27,570
|
23,550
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,905
|
25,383
|
23,660
|
27,264
|
20,128
|
Chi phí bán hàng
|
2,682
|
3,833
|
3,981
|
3,780
|
4,175
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,988
|
42,307
|
57,085
|
59,322
|
48,230
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,791
|
97,059
|
123,435
|
130,108
|
128,240
|
Thu nhập khác
|
399
|
88
|
84
|
5
|
1,218
|
Chi phí khác
|
352
|
1,156
|
402
|
496
|
518
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
-1,068
|
-318
|
-492
|
700
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,838
|
95,991
|
123,116
|
129,616
|
128,940
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,563
|
18,625
|
26,151
|
25,850
|
25,735
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
7
|
0
|
7
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,569
|
18,631
|
26,151
|
25,856
|
25,742
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,268
|
77,359
|
96,965
|
103,760
|
103,198
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,555
|
5,352
|
2,966
|
2,742
|
2,175
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,713
|
72,007
|
93,999
|
101,018
|
101,023
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|