I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,838
|
96,201
|
123,116
|
129,616
|
128,940
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91,537
|
86,717
|
94,266
|
101,544
|
79,295
|
- Khấu hao TSCĐ
|
60,924
|
62,550
|
68,483
|
75,072
|
74,175
|
- Các khoản dự phòng
|
428
|
334
|
5,921
|
6,508
|
-11,703
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
179
|
85
|
-1,022
|
-1,606
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,900
|
-1,635
|
-2,818
|
-5,693
|
-3,305
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
32,905
|
25,383
|
23,701
|
27,264
|
20,128
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
177,374
|
182,918
|
217,382
|
231,160
|
208,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
106,333
|
8,947
|
8,197
|
7,863
|
24,156
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32,295
|
10,309
|
-71,267
|
48,511
|
59,849
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,095
|
23,198
|
-54,586
|
-38,051
|
-35,610
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,509
|
-25,456
|
-23,770
|
-27,264
|
-20,128
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,398
|
-19,322
|
-27,937
|
-26,844
|
-28,932
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
19
|
|
59
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,673
|
-7,558
|
-6,946
|
-11,428
|
-8,472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
189,937
|
173,055
|
41,073
|
184,005
|
199,119
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,591
|
-66,478
|
-98,636
|
-6,193
|
-46,666
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-53,038
|
|
-61,100
|
-14,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
51,598
|
48,540
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,779
|
1,481
|
2,818
|
5,693
|
3,146
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45,812
|
-118,036
|
-44,221
|
-13,060
|
-57,920
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,634
|
12,395
|
26,219
|
0
|
12,672
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60,688
|
-75,604
|
10,519
|
-62,236
|
-62,108
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,345
|
-37,628
|
-145
|
-51,077
|
-54,187
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85,400
|
-100,837
|
36,593
|
-113,314
|
-103,623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,725
|
-45,817
|
33,445
|
57,631
|
37,577
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88,769
|
147,228
|
101,382
|
135,858
|
204,096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-267
|
-29
|
1,058
|
1,606
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
147,228
|
101,382
|
135,884
|
195,096
|
241,672
|