TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333,618
|
364,920
|
368,537
|
395,061
|
368,836
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195,096
|
215,752
|
204,869
|
224,836
|
241,672
|
1. Tiền
|
123,096
|
132,752
|
132,869
|
152,836
|
169,672
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72,000
|
83,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
15,000
|
18,000
|
21,000
|
14,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
125,808
|
128,167
|
140,494
|
144,599
|
111,684
|
1. Phải thu khách hàng
|
127,130
|
125,959
|
143,468
|
145,932
|
85,724
|
2. Trả trước cho người bán
|
410
|
2,939
|
1,062
|
748
|
22,122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,329
|
8,330
|
8,075
|
6,558
|
5,497
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,061
|
-9,061
|
-12,112
|
-8,638
|
-1,659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,714
|
6,002
|
5,174
|
4,625
|
1,080
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
840
|
862
|
869
|
1,277
|
1,080
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,711
|
4,815
|
3,841
|
3,348
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
164
|
325
|
464
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,253,699
|
1,235,063
|
1,213,926
|
1,192,540
|
1,218,381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,668
|
2,695
|
2,715
|
2,695
|
2,695
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,668
|
2,695
|
2,715
|
2,695
|
2,695
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
813,566
|
795,122
|
775,785
|
758,499
|
740,557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
813,534
|
795,122
|
775,785
|
758,499
|
740,557
|
- Nguyên giá
|
1,411,407
|
1,411,407
|
1,410,530
|
1,411,787
|
1,412,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-597,873
|
-616,284
|
-634,745
|
-653,287
|
-671,833
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
2,873
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,841
|
-2,873
|
-2,873
|
-2,873
|
-2,873
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
7,238
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
430,227
|
428,848
|
427,029
|
422,864
|
464,654
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
429,998
|
428,618
|
426,799
|
422,635
|
464,431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
229
|
229
|
229
|
229
|
223
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,587,317
|
1,599,983
|
1,582,463
|
1,587,601
|
1,587,217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,051,539
|
1,036,036
|
1,060,200
|
1,045,492
|
1,012,099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
444,547
|
432,478
|
467,631
|
455,165
|
474,665
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,970
|
62,472
|
54,511
|
39,405
|
53,856
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
228,778
|
232,660
|
205,912
|
208,766
|
225,091
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,664
|
5,740
|
6,523
|
10,892
|
13,084
|
6. Phải trả người lao động
|
22,544
|
5,427
|
12,284
|
14,244
|
17,902
|
7. Chi phí phải trả
|
10,361
|
10,673
|
15,915
|
12,933
|
30,823
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
97,868
|
94,215
|
150,571
|
149,287
|
115,714
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,805
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
606,992
|
603,558
|
592,569
|
590,327
|
537,434
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
266,450
|
282,181
|
276,803
|
275,461
|
244,242
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
217,635
|
199,801
|
195,089
|
195,089
|
174,313
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
505
|
505
|
505
|
505
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
535,778
|
563,947
|
522,263
|
542,109
|
575,118
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
535,778
|
563,947
|
522,263
|
542,109
|
575,118
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
245,022
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
158,205
|
160,055
|
191,164
|
191,164
|
188,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93,464
|
118,915
|
52,981
|
70,979
|
109,582
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,961
|
17,694
|
18,318
|
16,041
|
14,599
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
39,087
|
39,955
|
33,095
|
34,943
|
32,242
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,587,317
|
1,599,983
|
1,582,463
|
1,587,601
|
1,587,217
|