単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 333,618 364,920 368,537 395,061 368,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,096 215,752 204,869 224,836 241,672
1. Tiền 123,096 132,752 132,869 152,836 169,672
2. Các khoản tương đương tiền 72,000 83,000 72,000 72,000 72,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000 15,000 18,000 21,000 14,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,808 128,167 140,494 144,599 111,684
1. Phải thu khách hàng 127,130 125,959 143,468 145,932 85,724
2. Trả trước cho người bán 410 2,939 1,062 748 22,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,329 8,330 8,075 6,558 5,497
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,061 -9,061 -12,112 -8,638 -1,659
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,714 6,002 5,174 4,625 1,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 840 862 869 1,277 1,080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,711 4,815 3,841 3,348 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 164 325 464 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,253,699 1,235,063 1,213,926 1,192,540 1,218,381
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,668 2,695 2,715 2,695 2,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,668 2,695 2,715 2,695 2,695
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 813,566 795,122 775,785 758,499 740,557
1. Tài sản cố định hữu hình 813,534 795,122 775,785 758,499 740,557
- Nguyên giá 1,411,407 1,411,407 1,410,530 1,411,787 1,412,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,873 -616,284 -634,745 -653,287 -671,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,873 2,873 2,873 2,873 2,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,841 -2,873 -2,873 -2,873 -2,873
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 430,227 428,848 427,029 422,864 464,654
1. Chi phí trả trước dài hạn 429,998 428,618 426,799 422,635 464,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 229 229 229 229 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,587,317 1,599,983 1,582,463 1,587,601 1,587,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,051,539 1,036,036 1,060,200 1,045,492 1,012,099
I. Nợ ngắn hạn 444,547 432,478 467,631 455,165 474,665
1. Vay và nợ ngắn 59,970 62,472 54,511 39,405 53,856
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 228,778 232,660 205,912 208,766 225,091
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,664 5,740 6,523 10,892 13,084
6. Phải trả người lao động 22,544 5,427 12,284 14,244 17,902
7. Chi phí phải trả 10,361 10,673 15,915 12,933 30,823
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 97,868 94,215 150,571 149,287 115,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,805 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 606,992 603,558 592,569 590,327 537,434
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 266,450 282,181 276,803 275,461 244,242
4. Vay và nợ dài hạn 217,635 199,801 195,089 195,089 174,313
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 505 505 505 505
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 535,778 563,947 522,263 542,109 575,118
I. Vốn chủ sở hữu 535,778 563,947 522,263 542,109 575,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,022 245,022 245,022 245,022 245,022
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 158,205 160,055 191,164 191,164 188,272
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,464 118,915 52,981 70,979 109,582
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,961 17,694 18,318 16,041 14,599
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 39,087 39,955 33,095 34,943 32,242
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,587,317 1,599,983 1,582,463 1,587,601 1,587,217