Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 455.589 529.894 585.196 531.073 492.909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 455.589 529.894 585.196 531.073 492.909
4. Giá vốn hàng bán 297.724 362.653 381.861 319.393 301.208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 157.865 167.241 203.335 211.680 191.701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.200 2.500 5.935 9.099 12.494
7. Chi phí tài chính 33.604 26.542 24.770 27.570 23.550
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.905 25.383 23.660 27.264 20.128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.682 3.833 3.981 3.780 4.175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.988 42.307 57.085 59.322 48.230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 85.791 97.059 123.435 130.108 128.240
12. Thu nhập khác 399 88 84 5 1.218
13. Chi phí khác 352 1.156 402 496 518
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46 -1.068 -318 -492 700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85.838 95.991 123.116 129.616 128.940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.563 18.625 26.151 25.850 25.735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 0 7 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.569 18.631 26.151 25.856 25.742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.268 77.359 96.965 103.760 103.198
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.555 5.352 2.966 2.742 2.175
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63.713 72.007 93.999 101.018 101.023