I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.716
|
36.449
|
35.491
|
38.292
|
34.759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.568
|
22.609
|
15.625
|
21.789
|
18.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.461
|
18.542
|
18.545
|
18.098
|
17.409
|
- Các khoản dự phòng
|
3.050
|
-3.474
|
-6.979
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
3.375
|
0
|
|
-1.349
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.141
|
-569
|
-898
|
-376
|
-2.219
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.197
|
4.735
|
4.957
|
4.068
|
4.426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.284
|
59.058
|
51.115
|
60.082
|
53.026
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.509
|
223
|
43.402
|
-17.153
|
-8.247
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.126
|
8.191
|
38.762
|
4.635
|
70.218
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.812
|
3.757
|
-41.599
|
15.681
|
6.169
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.197
|
-4.543
|
-4.957
|
-4.363
|
-4.178
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.740
|
-4.350
|
-7.621
|
-11.376
|
-6.954
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
20
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-577
|
-2.397
|
-1.462
|
-11.323
|
-1.602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.947
|
59.939
|
77.659
|
36.182
|
108.432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-30.553
|
|
-67.187
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-3.000
|
6.600
|
-10.000
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.141
|
703
|
739
|
535
|
1.260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.859
|
-2.297
|
-23.214
|
-9.465
|
-85.927
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
246.610
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.317
|
|
7.355
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.990
|
-15.106
|
-13.680
|
-15.336
|
-12.518
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.298
|
-19.182
|
-31.284
|
-158
|
-6.171
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.971
|
-34.288
|
-37.609
|
-15.493
|
227.920
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.884
|
23.354
|
16.836
|
11.223
|
250.425
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215.752
|
204.869
|
224.836
|
248.672
|
259.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3.387
|
0
|
|
1.415
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
204.869
|
224.836
|
241.672
|
259.895
|
511.736
|