1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
5.158
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5.158
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.329
|
280
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.329
|
-280
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
664.475
|
220.734
|
19.553
|
7. Chi phí tài chính
|
661.811
|
222.584
|
50.478
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.445
|
3.187
|
31.005
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.824
|
9.591
|
4.459
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.489
|
-11.721
|
-35.384
|
12. Thu nhập khác
|
9.848
|
90
|
510
|
13. Chi phí khác
|
6.973
|
2.398
|
1.010
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.875
|
-2.308
|
-500
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.386
|
-14.029
|
-35.884
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.672
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.672
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-286
|
-14.029
|
-35.884
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-286
|
-14.029
|
-35.884
|