1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179,552
|
238,204
|
267,223
|
233,917
|
198,339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179,552
|
238,204
|
267,223
|
233,917
|
198,339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94,121
|
98,731
|
110,391
|
103,120
|
91,785
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85,431
|
139,474
|
156,832
|
130,797
|
106,554
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
138
|
118
|
222
|
319
|
973
|
7. Chi phí tài chính
|
12,415
|
6,801
|
2,120
|
1,837
|
848
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,415
|
6,801
|
2,120
|
1,837
|
846
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,619
|
13,197
|
12,611
|
12,814
|
12,881
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60,535
|
119,593
|
142,323
|
116,465
|
93,797
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
10
|
0
|
0
|
581
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
10
|
0
|
-14
|
581
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60,557
|
119,603
|
142,323
|
116,451
|
94,378
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,524
|
24,138
|
29,395
|
23,383
|
18,742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-557
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,524
|
24,138
|
29,395
|
23,383
|
18,185
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52,033
|
95,465
|
112,928
|
93,068
|
76,193
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52,033
|
95,465
|
112,928
|
93,068
|
76,193
|