I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
101.246
|
116.769
|
112.029
|
124.562
|
117.169
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.618
|
-60.838
|
-65.857
|
-68.368
|
-84.834
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.688
|
-15.490
|
-7.144
|
-10.104
|
-12.455
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-820
|
-696
|
-607
|
-555
|
-539
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.400
|
-3.849
|
-3.435
|
-3.900
|
-3.500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.264
|
13.884
|
15.775
|
11.772
|
10.880
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.951
|
-23.784
|
-23.038
|
-16.856
|
-19.973
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.032
|
25.997
|
27.725
|
36.552
|
6.747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.365
|
-6.466
|
-2.192
|
-1.511
|
-10.416
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.983
|
150
|
141
|
3.005
|
417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
618
|
-6.317
|
-2.051
|
1.494
|
-10.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
8.867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.880
|
-4.880
|
-4.880
|
-4.880
|
-5.323
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.957
|
|
|
-27.620
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.837
|
-4.880
|
-4.880
|
-32.500
|
3.544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.186
|
14.800
|
20.793
|
5.546
|
291
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.817
|
48.651
|
63.451
|
84.248
|
89.784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
|
4
|
-11
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.651
|
63.451
|
84.248
|
89.784
|
90.089
|