1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,094
|
113,250
|
123,707
|
118,013
|
137,197
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118,094
|
113,250
|
123,707
|
118,013
|
137,197
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87,792
|
83,144
|
84,106
|
85,813
|
95,583
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,302
|
30,106
|
39,602
|
32,199
|
41,615
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
809
|
3,007
|
435
|
387
|
944
|
7. Chi phí tài chính
|
644
|
565
|
541
|
411
|
384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
644
|
551
|
540
|
411
|
384
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
192
|
879
|
1,713
|
669
|
247
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,116
|
10,136
|
21,347
|
10,767
|
8,015
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,159
|
21,533
|
16,436
|
20,739
|
33,914
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
54
|
867
|
440
|
93
|
13. Chi phí khác
|
96
|
0
|
116
|
7
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-62
|
53
|
751
|
433
|
93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,097
|
21,586
|
17,187
|
21,172
|
34,007
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,819
|
4,317
|
3,713
|
4,234
|
6,801
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,819
|
4,317
|
3,713
|
4,234
|
6,801
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,278
|
17,269
|
13,473
|
16,938
|
27,206
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,278
|
17,269
|
13,473
|
16,938
|
27,206
|