Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.626 100.359 118.094 113.250 123.707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.626 100.359 118.094 113.250 123.707
4. Giá vốn hàng bán 77.938 70.591 87.792 83.144 84.106
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.688 29.768 30.302 30.106 39.602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.995 160 809 3.007 435
7. Chi phí tài chính 824 645 644 565 541
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 645 644 551 540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.158 667 192 879 1.713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.200 9.310 6.116 10.136 21.347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.501 19.306 24.159 21.533 16.436
12. Thu nhập khác 33 49 34 54 867
13. Chi phí khác 6 15 96 0 116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 34 -62 53 751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.528 19.340 24.097 21.586 17.187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.427 3.868 4.819 4.317 3.713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.427 3.868 4.819 4.317 3.713
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.101 15.472 19.278 17.269 13.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.101 15.472 19.278 17.269 13.473