1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.626
|
100.359
|
118.094
|
113.250
|
123.707
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.626
|
100.359
|
118.094
|
113.250
|
123.707
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.938
|
70.591
|
87.792
|
83.144
|
84.106
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.688
|
29.768
|
30.302
|
30.106
|
39.602
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.995
|
160
|
809
|
3.007
|
435
|
7. Chi phí tài chính
|
824
|
645
|
644
|
565
|
541
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
645
|
644
|
551
|
540
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.158
|
667
|
192
|
879
|
1.713
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.200
|
9.310
|
6.116
|
10.136
|
21.347
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.501
|
19.306
|
24.159
|
21.533
|
16.436
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
49
|
34
|
54
|
867
|
13. Chi phí khác
|
6
|
15
|
96
|
0
|
116
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
27
|
34
|
-62
|
53
|
751
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.528
|
19.340
|
24.097
|
21.586
|
17.187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.427
|
3.868
|
4.819
|
4.317
|
3.713
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.427
|
3.868
|
4.819
|
4.317
|
3.713
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.101
|
15.472
|
19.278
|
17.269
|
13.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.101
|
15.472
|
19.278
|
17.269
|
13.473
|