単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,982 168,588 396,880 97,999 142,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98,982 168,588 396,879 97,999 142,882
4. Giá vốn hàng bán 73,437 123,997 297,087 65,972 98,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25,545 44,591 99,792 32,027 43,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 746 1,124 1,454 1,137 1,009
7. Chi phí tài chính 1,618 2,009 2,668 1,813 629
-Trong đó: Chi phí lãi vay 477 84 2,088 1,226 372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 133 -58 -73
9. Chi phí bán hàng 9,928 12,235 13,862 10,903 14,170
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,008 15,497 25,391 13,316 16,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,869 15,915 59,253 7,133 13,428
12. Thu nhập khác 760 1,285 5,781 46 1,175
13. Chi phí khác 175 299 1 8 260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 585 986 5,780 39 915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,454 16,902 65,033 7,171 14,343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,503 3,030 7,465 1,760 2,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -387 -1,576 2,472 6 279
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,116 1,455 9,937 1,766 2,737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,337 15,447 55,096 5,405 11,607
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3,324 8,807 12,822 5,401 7,370
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14 6,640 42,274 3 4,237