1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
207.037
|
87.487
|
98.982
|
168.588
|
396.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
207.037
|
87.487
|
98.982
|
168.588
|
396.879
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156.393
|
62.846
|
73.437
|
123.997
|
297.087
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.643
|
24.641
|
25.545
|
44.591
|
99.792
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.038
|
1.621
|
746
|
1.124
|
1.454
|
7. Chi phí tài chính
|
2.688
|
1.076
|
1.618
|
2.009
|
2.668
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.346
|
702
|
477
|
84
|
2.088
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.748
|
-580
|
133
|
-58
|
-73
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.054
|
10.729
|
9.928
|
12.235
|
13.862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.838
|
11.170
|
11.008
|
15.497
|
25.391
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.352
|
2.707
|
3.869
|
15.915
|
59.253
|
12. Thu nhập khác
|
1.359
|
87
|
760
|
1.285
|
5.781
|
13. Chi phí khác
|
88
|
185
|
175
|
299
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.270
|
-98
|
585
|
986
|
5.780
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.622
|
2.609
|
4.454
|
16.902
|
65.033
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.633
|
1.658
|
1.503
|
3.030
|
7.465
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
394
|
7
|
-387
|
-1.576
|
2.472
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.026
|
1.665
|
1.116
|
1.455
|
9.937
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.596
|
945
|
3.337
|
15.447
|
55.096
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.813
|
3.397
|
3.324
|
8.807
|
12.822
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.217
|
-2.452
|
14
|
6.640
|
42.274
|