1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.154.247
|
4.308.617
|
1.404.547
|
6.132.140
|
2.775.753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
447.210
|
240.297
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.154.247
|
4.308.617
|
957.337
|
5.891.843
|
2.775.753
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.495.264
|
1.842.830
|
689.321
|
2.094.803
|
1.492.307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
658.983
|
2.465.787
|
268.016
|
3.797.040
|
1.283.446
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
331.887
|
163.117
|
337.779
|
512.025
|
451.307
|
7. Chi phí tài chính
|
248.708
|
535.216
|
591.963
|
489.281
|
258.387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
213.871
|
481.901
|
522.564
|
445.557
|
268.186
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.900
|
12.640
|
2.199.241
|
-13.399
|
57.480
|
9. Chi phí bán hàng
|
52.217
|
189.916
|
45.915
|
361.555
|
98.035
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
261.855
|
430.572
|
458.744
|
538.996
|
528.805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
429.990
|
1.485.841
|
1.708.414
|
2.905.834
|
907.006
|
12. Thu nhập khác
|
3.031
|
5.378
|
20.629
|
22.916
|
49.296
|
13. Chi phí khác
|
2.933
|
126.565
|
10.171
|
16.364
|
192.575
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
99
|
-121.186
|
10.458
|
6.551
|
-143.279
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
430.089
|
1.364.655
|
1.718.873
|
2.912.386
|
763.728
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
176.321
|
251.753
|
150.106
|
452.288
|
299.839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-14.555
|
157.756
|
-26.908
|
223.222
|
4.010
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
161.766
|
409.510
|
123.199
|
675.511
|
303.849
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
268.323
|
955.145
|
1.595.674
|
2.236.875
|
459.879
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
90.979
|
171.436
|
48.363
|
236.589
|
33.722
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
177.344
|
783.709
|
1.547.311
|
2.000.286
|
426.157
|