Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.154.247 4.308.617 1.404.547 6.132.140 2.775.753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 447.210 240.297 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.154.247 4.308.617 957.337 5.891.843 2.775.753
4. Giá vốn hàng bán 1.495.264 1.842.830 689.321 2.094.803 1.492.307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 658.983 2.465.787 268.016 3.797.040 1.283.446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 331.887 163.117 337.779 512.025 451.307
7. Chi phí tài chính 248.708 535.216 591.963 489.281 258.387
-Trong đó: Chi phí lãi vay 213.871 481.901 522.564 445.557 268.186
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.900 12.640 2.199.241 -13.399 57.480
9. Chi phí bán hàng 52.217 189.916 45.915 361.555 98.035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 261.855 430.572 458.744 538.996 528.805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 429.990 1.485.841 1.708.414 2.905.834 907.006
12. Thu nhập khác 3.031 5.378 20.629 22.916 49.296
13. Chi phí khác 2.933 126.565 10.171 16.364 192.575
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 99 -121.186 10.458 6.551 -143.279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 430.089 1.364.655 1.718.873 2.912.386 763.728
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176.321 251.753 150.106 452.288 299.839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14.555 157.756 -26.908 223.222 4.010
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 161.766 409.510 123.199 675.511 303.849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 268.323 955.145 1.595.674 2.236.875 459.879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 90.979 171.436 48.363 236.589 33.722
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 177.344 783.709 1.547.311 2.000.286 426.157