I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.033
|
1.164
|
864
|
2.408
|
3.580
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.599
|
1.286
|
2.058
|
562
|
1.335
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.342
|
2.312
|
2.117
|
1.733
|
1.672
|
- Các khoản dự phòng
|
1.196
|
-765
|
44
|
-926
|
-90
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-324
|
-103
|
-246
|
-248
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71
|
63
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.632
|
2.450
|
2.922
|
2.970
|
4.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.123
|
-188
|
4.127
|
1.170
|
-360
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-669
|
-2.160
|
96
|
-539
|
1.291
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
569
|
-695
|
-1.122
|
1.361
|
-664
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
688
|
85
|
-282
|
-218
|
230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71
|
-63
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-113
|
-277
|
-320
|
-455
|
-808
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-138
|
-486
|
-364
|
-108
|
-466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.021
|
-1.333
|
5.058
|
4.180
|
4.138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-346
|
-209
|
-450
|
-148
|
-2.323
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-5.000
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
10.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
8
|
103
|
234
|
259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-336
|
-201
|
-347
|
-4.914
|
-64
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.822
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-750
|
-1.800
|
-750
|
-449
|
-1.501
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.572
|
-1.800
|
-750
|
-449
|
-1.501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.113
|
-3.333
|
3.961
|
-1.183
|
2.573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.131
|
7.244
|
3.910
|
7.871
|
6.689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.244
|
3.910
|
7.871
|
6.689
|
9.262
|