1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.293.368
|
3.168.630
|
2.973.585
|
2.101.495
|
3.295.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51.041
|
20.303
|
61.622
|
8.001
|
16.546
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.242.327
|
3.148.327
|
2.911.963
|
2.093.494
|
3.278.584
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.945.843
|
1.840.272
|
1.528.961
|
520.913
|
1.538.334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.296.484
|
1.308.055
|
1.383.002
|
1.572.581
|
1.740.251
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.168
|
12.725
|
17.714
|
49.667
|
37.320
|
7. Chi phí tài chính
|
67.093
|
66.931
|
81.583
|
143.349
|
216.022
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
15.580
|
0
|
1.455
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
111.101
|
89.069
|
103.414
|
163.098
|
222.454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
122.351
|
134.345
|
219.588
|
205.944
|
208.541
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.021.106
|
1.030.435
|
996.132
|
1.109.857
|
1.130.554
|
12. Thu nhập khác
|
20.002
|
36.026
|
490.535
|
73.611
|
41.516
|
13. Chi phí khác
|
43.087
|
58.916
|
78.319
|
112.091
|
121.135
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23.085
|
-22.889
|
412.216
|
-38.481
|
-79.619
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
998.021
|
1.007.546
|
1.408.347
|
1.071.377
|
1.050.935
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
232.916
|
230.133
|
346.131
|
823.659
|
273.407
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-93
|
-12.879
|
-19.040
|
-482.817
|
-25.546
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
232.823
|
217.254
|
327.091
|
340.842
|
247.862
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
765.198
|
790.292
|
1.081.256
|
730.535
|
803.073
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.187
|
1.739
|
-20.906
|
13.641
|
-6.676
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
764.011
|
788.552
|
1.102.162
|
716.894
|
809.749
|