Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 678,648 707,273 805,018 865,551 853,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,004 26,300 473,316 149,461 22,097
1. Tiền 112,004 26,300 419,316 149,461 22,097
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 54,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,456 358,183 94,843 169,425 258,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,736 292,934 85,223 166,423 258,083
2. Trả trước cho người bán 14,198 50,423 9,800 2,335 704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 131 15,286 280 1,126 288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -609 -459 -459 -459 -442
IV. Tổng hàng tồn kho 481,181 288,135 194,606 492,183 525,106
1. Hàng tồn kho 527,732 327,769 214,589 525,119 534,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,551 -39,634 -19,983 -32,936 -9,713
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,006 34,654 42,253 54,481 48,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,193 1,313 1,203 1,325 1,756
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,814 33,341 41,049 53,069 46,307
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 87 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231,853 209,639 203,216 191,639 182,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 75 75
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 175,524 153,074 144,852 133,718 122,264
1. Tài sản cố định hữu hình 175,524 153,074 144,852 133,718 122,264
- Nguyên giá 456,837 459,617 456,070 460,630 464,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,313 -306,543 -311,217 -326,911 -342,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356 1,356 1,356 1,356 2,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356 1,356 1,356 1,356 2,153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54,925 55,161 56,959 56,490 57,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,925 55,161 56,959 56,490 57,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 910,502 916,913 1,008,234 1,057,190 1,036,331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 629,709 646,129 744,214 786,137 771,230
I. Nợ ngắn hạn 627,803 646,129 741,448 783,100 769,379
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,947 530,630 616,688 380,429 690,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 288,974 8,946 48,817 343,854 19,218
4. Người mua trả tiền trước 54,986 82,365 45,269 13,718 6,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,445 744 4,046 5,944 7,325
6. Phải trả người lao động 11,127 9,600 5,466 9,021 10,604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,465 2,386 9,091 19,995 19,990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8,501 8,544 8,642 643 614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,271 0 637 7,500 12,471
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,088 2,913 2,792 1,997 2,023
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,906 0 2,766 3,036 1,850
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,906 0 2,766 3,036 1,850
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 280,792 270,784 264,020 271,054 265,102
I. Vốn chủ sở hữu 280,792 270,784 264,020 271,054 265,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,300 254,300 254,300 254,300 254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,402 2,657 4,039 4,210 5,460
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,090 13,827 5,681 12,544 5,342
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,293 0 0 40 108
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,797 13,827 5,681 12,504 5,234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 910,502 916,913 1,008,234 1,057,190 1,036,331