TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.675.193
|
1.836.719
|
853.900
|
1.695.865
|
949.637
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138.559
|
77.053
|
22.097
|
147.227
|
94.105
|
1. Tiền
|
138.559
|
77.053
|
22.097
|
139.832
|
86.710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
7.395
|
7.395
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
329.921
|
397.120
|
258.633
|
280.006
|
328.153
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
314.318
|
379.446
|
258.083
|
263.483
|
320.889
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.935
|
17.895
|
704
|
16.733
|
3.140
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
127
|
239
|
288
|
231
|
4.565
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-459
|
-459
|
-442
|
-442
|
-442
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.158.975
|
1.314.665
|
525.106
|
1.207.272
|
459.018
|
1. Hàng tồn kho
|
1.208.158
|
1.363.849
|
534.819
|
1.216.985
|
483.849
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-49.183
|
-49.183
|
-9.713
|
-9.713
|
-24.831
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.738
|
47.881
|
48.064
|
61.360
|
68.361
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.290
|
3.617
|
1.756
|
9.517
|
5.234
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.448
|
44.264
|
46.307
|
51.831
|
63.126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
175.476
|
177.568
|
182.431
|
168.327
|
165.382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
122.008
|
123.154
|
122.264
|
115.041
|
109.827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122.008
|
123.154
|
122.264
|
115.041
|
109.827
|
- Nguyên giá
|
462.767
|
463.957
|
464.335
|
464.634
|
465.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340.759
|
-340.803
|
-342.071
|
-349.593
|
-355.718
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.356
|
2.153
|
2.153
|
2.153
|
4.255
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.356
|
2.153
|
2.153
|
2.153
|
4.255
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.037
|
52.186
|
57.939
|
51.057
|
51.225
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.037
|
52.186
|
57.939
|
51.057
|
51.225
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.850.669
|
2.014.287
|
1.036.331
|
1.864.192
|
1.115.019
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.581.556
|
1.743.967
|
771.230
|
1.595.429
|
844.113
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.579.967
|
1.740.237
|
769.379
|
1.593.579
|
842.953
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.298.263
|
1.503.271
|
690.222
|
1.237.391
|
688.956
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.500
|
47.095
|
19.218
|
23.968
|
10.825
|
4. Người mua trả tiền trước
|
166.453
|
115.378
|
6.912
|
195.260
|
63.910
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.514
|
1.815
|
7.325
|
915
|
2.274
|
6. Phải trả người lao động
|
28.537
|
20.006
|
10.604
|
18.861
|
31.120
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.462
|
45.036
|
19.990
|
46.733
|
35.975
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
575
|
288
|
0
|
863
|
575
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
823
|
642
|
614
|
55.285
|
520
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.700
|
3.700
|
12.471
|
12.471
|
6.570
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.140
|
3.005
|
2.023
|
1.831
|
2.227
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.588
|
3.730
|
1.850
|
1.850
|
1.160
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.588
|
3.730
|
1.850
|
1.850
|
1.160
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
269.114
|
270.320
|
265.102
|
268.763
|
270.907
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
269.114
|
270.320
|
265.102
|
268.763
|
270.907
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
254.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.460
|
5.460
|
5.460
|
5.460
|
5.722
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.353
|
10.560
|
5.342
|
9.003
|
10.885
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
108
|
108
|
108
|
5.342
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.246
|
10.452
|
5.234
|
3.662
|
10.885
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.850.669
|
2.014.287
|
1.036.331
|
1.864.192
|
1.115.019
|