Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.675.193 1.836.719 853.900 1.695.865 949.637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138.559 77.053 22.097 147.227 94.105
1. Tiền 138.559 77.053 22.097 139.832 86.710
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7.395 7.395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329.921 397.120 258.633 280.006 328.153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314.318 379.446 258.083 263.483 320.889
2. Trả trước cho người bán 15.935 17.895 704 16.733 3.140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 127 239 288 231 4.565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459 -459 -442 -442 -442
IV. Tổng hàng tồn kho 1.158.975 1.314.665 525.106 1.207.272 459.018
1. Hàng tồn kho 1.208.158 1.363.849 534.819 1.216.985 483.849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49.183 -49.183 -9.713 -9.713 -24.831
V. Tài sản ngắn hạn khác 47.738 47.881 48.064 61.360 68.361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.290 3.617 1.756 9.517 5.234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.448 44.264 46.307 51.831 63.126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 12 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 175.476 177.568 182.431 168.327 165.382
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122.008 123.154 122.264 115.041 109.827
1. Tài sản cố định hữu hình 122.008 123.154 122.264 115.041 109.827
- Nguyên giá 462.767 463.957 464.335 464.634 465.545
- Giá trị hao mòn lũy kế -340.759 -340.803 -342.071 -349.593 -355.718
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.356 2.153 2.153 2.153 4.255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.356 2.153 2.153 2.153 4.255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.037 52.186 57.939 51.057 51.225
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.037 52.186 57.939 51.057 51.225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.850.669 2.014.287 1.036.331 1.864.192 1.115.019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.581.556 1.743.967 771.230 1.595.429 844.113
I. Nợ ngắn hạn 1.579.967 1.740.237 769.379 1.593.579 842.953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.298.263 1.503.271 690.222 1.237.391 688.956
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.500 47.095 19.218 23.968 10.825
4. Người mua trả tiền trước 166.453 115.378 6.912 195.260 63.910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.514 1.815 7.325 915 2.274
6. Phải trả người lao động 28.537 20.006 10.604 18.861 31.120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.462 45.036 19.990 46.733 35.975
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 575 288 0 863 575
11. Phải trả ngắn hạn khác 823 642 614 55.285 520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.700 3.700 12.471 12.471 6.570
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.140 3.005 2.023 1.831 2.227
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.588 3.730 1.850 1.850 1.160
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.588 3.730 1.850 1.850 1.160
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 269.114 270.320 265.102 268.763 270.907
I. Vốn chủ sở hữu 269.114 270.320 265.102 268.763 270.907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254.300 254.300 254.300 254.300 254.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.460 5.460 5.460 5.460 5.722
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.353 10.560 5.342 9.003 10.885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108 108 108 5.342 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.246 10.452 5.234 3.662 10.885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.850.669 2.014.287 1.036.331 1.864.192 1.115.019