I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,366
|
1,508
|
2,193
|
4,577
|
9,029
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,049
|
11,872
|
-5,165
|
23,403
|
23,627
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,300
|
44
|
1,268
|
7,522
|
6,125
|
- Các khoản dự phòng
|
12,447
|
|
-30,717
|
|
9,217
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,211
|
-2,611
|
8,370
|
7,970
|
-4,082
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-78
|
-15
|
-12
|
-19
|
-41
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
20,592
|
14,454
|
15,927
|
7,929
|
12,408
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,415
|
13,380
|
-2,971
|
27,980
|
32,656
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-206,841
|
-73,607
|
140,947
|
-26,730
|
-59,177
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
756,091
|
-155,690
|
829,030
|
-682,166
|
733,136
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-105,303
|
-45,066
|
-170,388
|
282,852
|
-196,805
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,755
|
1,525
|
-3,893
|
-879
|
4,115
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,344
|
-14,293
|
-16,526
|
-7,270
|
-13,207
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-798
|
|
-2,022
|
-7,204
|
-915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
18
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58
|
-135
|
-982
|
-192
|
-224
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
474,917
|
-273,887
|
773,195
|
-413,610
|
499,597
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,138
|
-1,987
|
-378
|
-299
|
-3,013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
122
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-44
|
15
|
12
|
19
|
40
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,059
|
-1,972
|
-366
|
-280
|
-2,973
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,146,785
|
1,663,597
|
806,735
|
1,779,214
|
880,898
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,554,629
|
-1,449,226
|
-1,634,545
|
-1,240,143
|
-1,426,224
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,536
|
|
0
|
|
-4,450
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-417,380
|
214,371
|
-827,810
|
539,070
|
-549,776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55,477
|
-61,488
|
-54,981
|
125,180
|
-53,152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,110
|
138,559
|
77,053
|
22,097
|
147,227
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
-18
|
25
|
-50
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138,559
|
77,053
|
22,097
|
147,227
|
94,105
|