Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79.790 64.465 22.203 15.060 32.973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79.790 64.465 22.203 15.060 32.973
4. Giá vốn hàng bán 64.502 51.599 21.200 10.801 14.530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.288 12.867 1.002 4.259 18.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422 528 680 795 344
7. Chi phí tài chính 1.045 168 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.045 168 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.772 2.690 491 5
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.645 10.136 4.559 8.995 10.740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.247 401 -3.368 -3.945 8.048
12. Thu nhập khác 6.965 983 1.237 784 657
13. Chi phí khác 396 1.001 169 526 139
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.569 -18 1.068 258 518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.816 383 -2.300 -3.686 8.565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.319 353 58 3.030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 337 -11 111 -352 -85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.657 341 111 -294 2.945
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.160 42 -2.411 -3.393 5.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.160 42 -2.411 -3.393 5.620