1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.790
|
64.465
|
22.203
|
15.060
|
32.973
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.790
|
64.465
|
22.203
|
15.060
|
32.973
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.502
|
51.599
|
21.200
|
10.801
|
14.530
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.288
|
12.867
|
1.002
|
4.259
|
18.443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
422
|
528
|
680
|
795
|
344
|
7. Chi phí tài chính
|
1.045
|
168
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.045
|
168
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.772
|
2.690
|
491
|
5
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.645
|
10.136
|
4.559
|
8.995
|
10.740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.247
|
401
|
-3.368
|
-3.945
|
8.048
|
12. Thu nhập khác
|
6.965
|
983
|
1.237
|
784
|
657
|
13. Chi phí khác
|
396
|
1.001
|
169
|
526
|
139
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.569
|
-18
|
1.068
|
258
|
518
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.816
|
383
|
-2.300
|
-3.686
|
8.565
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.319
|
353
|
|
58
|
3.030
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
337
|
-11
|
111
|
-352
|
-85
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.657
|
341
|
111
|
-294
|
2.945
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.160
|
42
|
-2.411
|
-3.393
|
5.621
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.160
|
42
|
-2.411
|
-3.393
|
5.620
|