TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.011.334
|
1.049.778
|
1.014.229
|
996.963
|
1.114.991
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.608
|
30.805
|
112.526
|
14.654
|
25.010
|
1. Tiền
|
26.961
|
30.805
|
12.526
|
14.654
|
25.010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.646
|
0
|
100.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
290.000
|
420.000
|
370.000
|
370.000
|
320.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
290.000
|
420.000
|
370.000
|
370.000
|
320.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
641.305
|
550.763
|
458.595
|
534.814
|
716.534
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
592.608
|
522.768
|
429.396
|
498.395
|
667.048
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.323
|
28.968
|
25.567
|
30.934
|
40.776
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.403
|
4.056
|
8.184
|
10.037
|
13.193
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.029
|
-5.029
|
-4.552
|
-4.552
|
-4.483
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.769
|
44.226
|
41.721
|
39.040
|
29.765
|
1. Hàng tồn kho
|
43.769
|
44.226
|
41.721
|
39.040
|
29.765
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.653
|
3.983
|
31.388
|
38.456
|
23.682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.653
|
3.983
|
2.961
|
2.835
|
5.188
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
10.528
|
17.869
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
17.899
|
17.752
|
18.494
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.260.748
|
1.214.227
|
1.225.759
|
1.208.887
|
1.236.113
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.781
|
1.573
|
1.599
|
1.713
|
388
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.781
|
1.573
|
1.599
|
1.713
|
388
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.138.720
|
1.114.733
|
1.103.809
|
1.080.751
|
1.080.228
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.137.539
|
1.113.728
|
1.102.588
|
1.076.840
|
1.076.611
|
- Nguyên giá
|
3.833.309
|
3.862.093
|
3.905.503
|
3.937.342
|
3.991.771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.695.770
|
-2.748.364
|
-2.802.915
|
-2.860.502
|
-2.915.160
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.181
|
1.005
|
1.222
|
3.910
|
3.616
|
- Nguyên giá
|
30.340
|
30.340
|
30.690
|
33.542
|
33.978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.159
|
-29.335
|
-29.468
|
-29.632
|
-30.361
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23.251
|
17.607
|
25.672
|
31.930
|
60.510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23.251
|
17.607
|
25.672
|
31.930
|
60.510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.450
|
30.450
|
30.450
|
30.450
|
30.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.800
|
25.800
|
25.800
|
25.800
|
25.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
66.546
|
49.864
|
64.229
|
64.044
|
64.538
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.546
|
49.864
|
64.229
|
64.044
|
64.538
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.272.082
|
2.264.005
|
2.239.988
|
2.205.850
|
2.351.104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.592.634
|
1.508.169
|
1.537.246
|
1.532.411
|
1.694.647
|
I. Nợ ngắn hạn
|
855.483
|
750.334
|
853.510
|
843.344
|
1.054.181
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
141.196
|
104.772
|
234.345
|
213.264
|
148.583
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
375.903
|
251.713
|
236.727
|
473.568
|
669.602
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.506
|
22.858
|
19.223
|
20.063
|
14.194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.688
|
22.758
|
4.606
|
6.110
|
7.562
|
6. Phải trả người lao động
|
97.448
|
135.274
|
84.805
|
28.053
|
78.300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
158.329
|
162.006
|
246.154
|
75.444
|
89.422
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.003
|
5.993
|
2.804
|
4.733
|
3.521
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.962
|
17.034
|
937
|
5.920
|
1.406
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30.449
|
27.925
|
23.910
|
16.190
|
41.593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
737.151
|
757.836
|
683.737
|
689.066
|
640.466
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
43.079
|
45.792
|
48.434
|
51.659
|
54.883
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
692.986
|
711.606
|
633.323
|
636.066
|
585.082
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.085
|
438
|
1.979
|
1.341
|
500
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
679.448
|
755.835
|
702.742
|
673.440
|
656.457
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
679.448
|
755.835
|
702.742
|
673.440
|
656.457
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604.060
|
604.060
|
604.060
|
604.060
|
604.060
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.174
|
-11.174
|
-218
|
-218
|
-218
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.459
|
152.846
|
88.797
|
59.494
|
42.512
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.583
|
42.583
|
31.627
|
89.385
|
29.976
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.876
|
110.263
|
57.170
|
-29.890
|
12.536
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.272.082
|
2.264.005
|
2.239.988
|
2.205.850
|
2.351.104
|