Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.572.888 4.361.191 5.165.029 6.205.325 7.118.615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.572.888 4.361.191 5.165.029 6.205.325 7.118.615
4. Giá vốn hàng bán 4.258.972 4.115.168 4.898.930 5.948.943 6.858.755
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 313.916 246.023 266.099 256.382 259.859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.664 27.397 28.296 35.604 21.423
7. Chi phí tài chính 61.923 58.463 66.671 77.455 61.442
-Trong đó: Chi phí lãi vay 61.256 58.229 66.113 76.327 59.769
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 129.085 68.353 68.511 67.638 75.085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.229 94.570 93.815 94.677 93.463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 45.343 52.033 65.398 52.217 51.292
12. Thu nhập khác 31.293 6.092 9.131 19.358 25.176
13. Chi phí khác 12.879 2.015 2.273 4.436 5.879
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18.413 4.077 6.858 14.922 19.296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 63.756 56.110 72.256 67.138 70.588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.026 8.070 14.530 16.652 13.419
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.026 8.070 14.530 16.652 13.419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.730 48.040 57.726 50.486 57.170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 43.730 48.040 57.726 50.486 57.170