1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.572.888
|
4.361.191
|
5.165.029
|
6.205.325
|
7.118.615
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.572.888
|
4.361.191
|
5.165.029
|
6.205.325
|
7.118.615
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.258.972
|
4.115.168
|
4.898.930
|
5.948.943
|
6.858.755
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
313.916
|
246.023
|
266.099
|
256.382
|
259.859
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.664
|
27.397
|
28.296
|
35.604
|
21.423
|
7. Chi phí tài chính
|
61.923
|
58.463
|
66.671
|
77.455
|
61.442
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61.256
|
58.229
|
66.113
|
76.327
|
59.769
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
129.085
|
68.353
|
68.511
|
67.638
|
75.085
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99.229
|
94.570
|
93.815
|
94.677
|
93.463
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
45.343
|
52.033
|
65.398
|
52.217
|
51.292
|
12. Thu nhập khác
|
31.293
|
6.092
|
9.131
|
19.358
|
25.176
|
13. Chi phí khác
|
12.879
|
2.015
|
2.273
|
4.436
|
5.879
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18.413
|
4.077
|
6.858
|
14.922
|
19.296
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63.756
|
56.110
|
72.256
|
67.138
|
70.588
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.026
|
8.070
|
14.530
|
16.652
|
13.419
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.026
|
8.070
|
14.530
|
16.652
|
13.419
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.730
|
48.040
|
57.726
|
50.486
|
57.170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.730
|
48.040
|
57.726
|
50.486
|
57.170
|