I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
63,756
|
56,110
|
72,256
|
67,138
|
70,588
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
249,487
|
235,443
|
264,349
|
271,707
|
262,747
|
- Khấu hao TSCĐ
|
202,311
|
203,786
|
228,104
|
228,382
|
222,277
|
- Các khoản dự phòng
|
5,587
|
-87
|
-3,850
|
991
|
-374
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-33
|
-590
|
1,463
|
1,112
|
1,602
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,633
|
-25,895
|
-27,480
|
-36,838
|
-22,068
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61,256
|
58,229
|
66,113
|
76,327
|
59,769
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
1,733
|
1,541
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
313,243
|
291,553
|
336,605
|
338,845
|
333,335
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-83,060
|
98,755
|
-65,160
|
-327,723
|
-2,802
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,562
|
-80
|
6,626
|
21,028
|
9,705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50,267
|
-125,329
|
162,968
|
164,407
|
23,981
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
52,099
|
-20,018
|
-50,048
|
1,137
|
6,576
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-64,385
|
-57,770
|
-65,895
|
-75,678
|
-60,087
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,658
|
-15,521
|
-3,500
|
-23,958
|
-34,011
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,279
|
2,188
|
2,513
|
2,649
|
2,919
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,923
|
-20,143
|
-18,618
|
-22,448
|
-19,249
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
245,425
|
153,636
|
305,492
|
78,260
|
260,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134,520
|
-202,811
|
-272,910
|
-174,200
|
-131,941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
305
|
477
|
1,605
|
1,182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160,900
|
-557,625
|
-473,162
|
-422,000
|
-470,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
229,570
|
264,282
|
633,857
|
0
|
510,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
356,055
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,109
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,900
|
20,102
|
35,529
|
27,484
|
31,794
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44,678
|
-477,856
|
-76,210
|
-211,057
|
-58,965
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,876,731
|
1,041,216
|
343,967
|
554,518
|
157,473
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,948,539
|
-817,143
|
-438,992
|
-585,255
|
-240,416
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,010
|
-14,017
|
-14,379
|
-44,179
|
-35,343
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-79,818
|
210,056
|
-109,403
|
-74,916
|
-118,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
120,929
|
-114,164
|
119,879
|
-207,713
|
83,117
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,478
|
231,407
|
117,243
|
237,122
|
29,409
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
231,407
|
117,243
|
237,122
|
29,409
|
112,526
|