単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,572,888 4,361,191 5,165,029 6,205,325 7,118,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,572,888 4,361,191 5,165,029 6,205,325 7,118,615
Giá vốn hàng bán 4,258,972 4,115,168 4,898,930 5,948,943 6,858,755
Lợi nhuận gộp 313,916 246,023 266,099 256,382 259,859
Doanh thu hoạt động tài chính 21,664 27,397 28,296 35,604 21,423
Chi phí tài chính 61,923 58,463 66,671 77,455 61,442
Trong đó: Chi phí lãi vay 61,256 58,229 66,113 76,327 59,769
Chi phí bán hàng 129,085 68,353 68,511 67,638 75,085
Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,229 94,570 93,815 94,677 93,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,343 52,033 65,398 52,217 51,292
Thu nhập khác 31,293 6,092 9,131 19,358 25,176
Chi phí khác 12,879 2,015 2,273 4,436 5,879
Lợi nhuận khác 18,413 4,077 6,858 14,922 19,296
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,756 56,110 72,256 67,138 70,588
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,026 8,070 14,530 16,652 13,419
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,026 8,070 14,530 16,652 13,419
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,730 48,040 57,726 50,486 57,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,730 48,040 57,726 50,486 57,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)