単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,979,706 1,978,522 1,683,685 1,508,495 2,128,034
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,979,706 1,978,522 1,683,685 1,508,495 2,128,034
Giá vốn hàng bán 1,879,296 1,824,019 1,728,727 1,508,395 2,023,108
Lợi nhuận gộp 100,410 154,503 -45,041 100 104,926
Doanh thu hoạt động tài chính 4,414 1,658 9,252 5,298 4,922
Chi phí tài chính 20,795 10,624 18,237 9,781 17,696
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,202 10,571 18,229 9,781 16,708
Chi phí bán hàng 22,097 31,078 7,356 12,894 19,945
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,624 21,113 24,228 12,727 26,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,307 93,345 -85,611 -30,004 45,860
Thu nhập khác 1,643 4,750 16,850 612 335
Chi phí khác 4,268 1,719 -521 499 554
Lợi nhuận khác -2,625 3,031 17,371 113 -219
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,682 96,376 -68,240 -29,890 45,641
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,919 19,990 -15,147 3,215
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,919 19,990 -15,147 3,215
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,763 76,387 -53,093 -29,890 42,426
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,763 76,387 -53,093 -29,890 42,426
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)