単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,673,044 1,476,700 1,979,706 1,978,522 1,683,685
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,673,044 1,476,700 1,979,706 1,978,522 1,683,685
Giá vốn hàng bán 1,523,110 1,426,713 1,879,296 1,824,019 1,728,727
Lợi nhuận gộp 149,934 49,988 100,410 154,503 -45,041
Doanh thu hoạt động tài chính 8,900 6,099 4,414 1,658 9,252
Chi phí tài chính 22,495 11,786 20,795 10,624 18,237
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,409 11,768 19,202 10,571 18,229
Chi phí bán hàng 16,993 14,554 22,097 31,078 7,356
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,870 18,497 29,624 21,113 24,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92,476 11,251 32,307 93,345 -85,611
Thu nhập khác 11,750 1,932 1,643 4,750 16,850
Chi phí khác 1,408 413 4,268 1,719 -521
Lợi nhuận khác 10,342 1,520 -2,625 3,031 17,371
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,818 12,770 29,682 96,376 -68,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,719 2,656 5,919 19,990 -15,147
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,719 2,656 5,919 19,990 -15,147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,099 10,114 23,763 76,387 -53,093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,099 10,114 23,763 76,387 -53,093
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)