Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,673,044
|
1,476,700
|
1,979,706
|
1,978,522
|
1,683,685
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,673,044
|
1,476,700
|
1,979,706
|
1,978,522
|
1,683,685
|
Giá vốn hàng bán
|
1,523,110
|
1,426,713
|
1,879,296
|
1,824,019
|
1,728,727
|
Lợi nhuận gộp
|
149,934
|
49,988
|
100,410
|
154,503
|
-45,041
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,900
|
6,099
|
4,414
|
1,658
|
9,252
|
Chi phí tài chính
|
22,495
|
11,786
|
20,795
|
10,624
|
18,237
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,409
|
11,768
|
19,202
|
10,571
|
18,229
|
Chi phí bán hàng
|
16,993
|
14,554
|
22,097
|
31,078
|
7,356
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,870
|
18,497
|
29,624
|
21,113
|
24,228
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,476
|
11,251
|
32,307
|
93,345
|
-85,611
|
Thu nhập khác
|
11,750
|
1,932
|
1,643
|
4,750
|
16,850
|
Chi phí khác
|
1,408
|
413
|
4,268
|
1,719
|
-521
|
Lợi nhuận khác
|
10,342
|
1,520
|
-2,625
|
3,031
|
17,371
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
102,818
|
12,770
|
29,682
|
96,376
|
-68,240
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,719
|
2,656
|
5,919
|
19,990
|
-15,147
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,719
|
2,656
|
5,919
|
19,990
|
-15,147
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,099
|
10,114
|
23,763
|
76,387
|
-53,093
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
89,099
|
10,114
|
23,763
|
76,387
|
-53,093
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|