I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102,818
|
12,770
|
29,682
|
96,376
|
-68,240
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,122
|
60,568
|
72,626
|
63,579
|
65,974
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56,767
|
55,547
|
55,341
|
55,722
|
55,667
|
- Các khoản dự phòng
|
291
|
|
103
|
|
-477
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,077
|
|
1,594
|
|
8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,155
|
-6,099
|
-4,261
|
-2,714
|
-8,994
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,409
|
11,768
|
19,202
|
10,571
|
18,229
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1,733
|
-648
|
648
|
|
1,541
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
174,939
|
73,338
|
102,308
|
159,955
|
-2,266
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-263,804
|
-49,910
|
-116,888
|
76,778
|
87,219
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,856
|
760
|
6,896
|
-457
|
2,506
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,934
|
16,123
|
93,703
|
-78,279
|
-7,566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,475
|
2,725
|
842
|
16,351
|
-13,343
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,550
|
-14,659
|
-16,515
|
-13,257
|
-15,656
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,251
|
-6,000
|
-2,000
|
-6,011
|
-20,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
289
|
2,096
|
8
|
89
|
726
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,889
|
-9,003
|
-2,476
|
-3,226
|
-4,544
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40,000
|
15,470
|
65,877
|
151,944
|
27,076
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,618
|
-25,771
|
-38,647
|
-18,215
|
-49,308
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
379
|
|
|
1,182
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10,000
|
-100,000
|
-310,000
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-318,055
|
130,000
|
100,000
|
180,000
|
100,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
356,055
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,795
|
10,634
|
7,399
|
11,090
|
2,671
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,444
|
104,863
|
-31,249
|
-135,943
|
3,363
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
59,916
|
12,253
|
4,139
|
25,164
|
115,918
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-190,677
|
-37,616
|
-95,197
|
-42,968
|
-64,635
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-35,343
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-130,761
|
-25,363
|
-126,401
|
-17,804
|
51,283
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-177,205
|
94,971
|
-91,772
|
-1,803
|
81,722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206,614
|
29,409
|
124,380
|
32,608
|
30,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,409
|
124,380
|
32,608
|
30,805
|
112,526
|