単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 102,818 12,770 29,682 96,376 -68,240
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,122 60,568 72,626 63,579 65,974
- Khấu hao TSCĐ 56,767 55,547 55,341 55,722 55,667
- Các khoản dự phòng 291 103 -477
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,077 1,594 8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,155 -6,099 -4,261 -2,714 -8,994
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,409 11,768 19,202 10,571 18,229
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,733 -648 648 1,541
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 174,939 73,338 102,308 159,955 -2,266
- Tăng, giảm các khoản phải thu -263,804 -49,910 -116,888 76,778 87,219
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,856 760 6,896 -457 2,506
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,934 16,123 93,703 -78,279 -7,566
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,475 2,725 842 16,351 -13,343
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,550 -14,659 -16,515 -13,257 -15,656
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,251 -6,000 -2,000 -6,011 -20,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 289 2,096 8 89 726
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,889 -9,003 -2,476 -3,226 -4,544
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,000 15,470 65,877 151,944 27,076
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,618 -25,771 -38,647 -18,215 -49,308
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 379 1,182 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10,000 -100,000 -310,000 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -318,055 130,000 100,000 180,000 100,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 356,055 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,795 10,634 7,399 11,090 2,671
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,444 104,863 -31,249 -135,943 3,363
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 59,916 12,253 4,139 25,164 115,918
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -190,677 -37,616 -95,197 -42,968 -64,635
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -35,343 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -130,761 -25,363 -126,401 -17,804 51,283
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -177,205 94,971 -91,772 -1,803 81,722
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 206,614 29,409 124,380 32,608 30,805
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,409 124,380 32,608 30,805 112,526