TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
985,530
|
1,011,334
|
1,049,778
|
1,014,229
|
996,963
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,380
|
32,608
|
30,805
|
112,526
|
14,654
|
1. Tiền
|
18,769
|
26,961
|
30,805
|
12,526
|
14,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105,611
|
5,646
|
0
|
100,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
290,000
|
290,000
|
420,000
|
370,000
|
370,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
517,405
|
641,305
|
550,763
|
458,595
|
534,814
|
1. Phải thu khách hàng
|
486,359
|
592,608
|
522,768
|
429,396
|
498,395
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,556
|
36,323
|
28,968
|
25,567
|
30,934
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,416
|
17,403
|
4,056
|
8,184
|
10,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,926
|
-5,029
|
-5,029
|
-4,552
|
-4,552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,665
|
43,769
|
44,226
|
41,721
|
39,040
|
1. Hàng tồn kho
|
50,665
|
43,769
|
44,226
|
41,721
|
39,040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,079
|
3,653
|
3,983
|
31,388
|
38,456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82
|
3,653
|
3,983
|
2,961
|
2,835
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
10,528
|
17,869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,998
|
0
|
0
|
17,899
|
17,752
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,289,931
|
1,260,748
|
1,214,227
|
1,225,759
|
1,208,887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,807
|
1,781
|
1,573
|
1,599
|
1,713
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,807
|
1,781
|
1,573
|
1,599
|
1,713
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,176,121
|
1,138,720
|
1,114,733
|
1,103,809
|
1,080,751
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,174,791
|
1,137,539
|
1,113,728
|
1,102,588
|
1,076,840
|
- Nguyên giá
|
3,816,137
|
3,833,309
|
3,862,093
|
3,905,503
|
3,937,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,641,346
|
-2,695,770
|
-2,748,364
|
-2,802,915
|
-2,860,502
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,330
|
1,181
|
1,005
|
1,222
|
3,910
|
- Nguyên giá
|
30,314
|
30,340
|
30,340
|
30,690
|
33,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,984
|
-29,159
|
-29,335
|
-29,468
|
-29,632
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
30,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70,959
|
66,546
|
49,864
|
64,229
|
64,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70,959
|
66,546
|
49,864
|
64,229
|
64,044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,275,460
|
2,272,082
|
2,264,005
|
2,239,988
|
2,205,850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,600,813
|
1,592,634
|
1,508,169
|
1,537,246
|
1,532,411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
754,258
|
855,483
|
750,334
|
853,510
|
843,344
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,090
|
141,196
|
104,772
|
234,345
|
213,264
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
351,615
|
375,903
|
251,713
|
236,727
|
473,568
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,520
|
17,506
|
22,858
|
19,223
|
20,063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,470
|
10,688
|
22,758
|
4,606
|
6,110
|
6. Phải trả người lao động
|
44,360
|
97,448
|
135,274
|
84,805
|
28,053
|
7. Chi phí phải trả
|
144,950
|
158,329
|
162,006
|
246,154
|
75,444
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,266
|
16,962
|
17,034
|
937
|
5,920
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
846,555
|
737,151
|
757,836
|
683,737
|
689,066
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40,913
|
43,079
|
45,792
|
48,434
|
51,659
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
804,556
|
692,986
|
711,606
|
633,323
|
636,066
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
674,647
|
679,448
|
755,835
|
702,742
|
673,440
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
674,647
|
679,448
|
755,835
|
702,742
|
673,440
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
604,060
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
9,444
|
9,444
|
9,444
|
9,444
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
-218
|
-218
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,658
|
76,459
|
152,846
|
88,797
|
59,494
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,224
|
30,449
|
27,925
|
23,910
|
16,190
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,275,460
|
2,272,082
|
2,264,005
|
2,239,988
|
2,205,850
|