単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,049,778 1,014,229 996,963 1,114,991 1,030,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,805 112,526 14,654 25,010 62,177
1. Tiền 30,805 12,526 14,654 25,010 20,177
2. Các khoản tương đương tiền 0 100,000 0 0 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,000 370,000 370,000 320,000 270,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,763 458,595 534,814 716,534 668,617
1. Phải thu khách hàng 522,768 429,396 498,395 667,048 591,785
2. Trả trước cho người bán 28,968 25,567 30,934 40,776 35,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,056 8,184 10,037 13,193 45,516
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,029 -4,552 -4,552 -4,483 -4,483
IV. Tổng hàng tồn kho 44,226 41,721 39,040 29,765 28,870
1. Hàng tồn kho 44,226 41,721 39,040 29,765 28,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,983 31,388 38,456 23,682 509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,983 2,961 2,835 5,188 509
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10,528 17,869 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 17,899 17,752 18,494 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,214,227 1,225,759 1,208,887 1,236,113 1,214,326
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,573 1,599 1,713 388 105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,573 1,599 1,713 388 105
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,114,733 1,103,809 1,080,751 1,080,228 1,067,028
1. Tài sản cố định hữu hình 1,113,728 1,102,588 1,076,840 1,076,611 1,063,150
- Nguyên giá 3,862,093 3,905,503 3,937,342 3,991,771 4,031,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,748,364 -2,802,915 -2,860,502 -2,915,160 -2,968,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,005 1,222 3,910 3,616 3,878
- Nguyên giá 30,340 30,690 33,542 33,978 35,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,335 -29,468 -29,632 -30,361 -31,268
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,450 30,450 30,450 30,450 30,450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650 4,650 4,650 4,650 4,650
3. Đầu tư dài hạn khác 25,800 25,800 25,800 25,800 25,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,864 64,229 64,044 64,538 63,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,864 64,229 64,044 64,538 63,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,264,005 2,239,988 2,205,850 2,351,104 2,244,498
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,508,169 1,537,246 1,532,411 1,694,647 1,476,723
I. Nợ ngắn hạn 750,334 853,510 843,344 1,054,181 796,307
1. Vay và nợ ngắn 104,772 234,345 213,264 148,583 112,906
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 251,713 236,727 473,568 669,602 304,081
4. Người mua trả tiền trước 22,858 19,223 20,063 14,194 14,982
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,758 4,606 6,110 7,562 26,167
6. Phải trả người lao động 135,274 84,805 28,053 78,300 148,249
7. Chi phí phải trả 162,006 246,154 75,444 89,422 108,933
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,034 937 5,920 1,406 42,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 757,836 683,737 689,066 640,466 680,416
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 45,792 48,434 51,659 54,883 60,585
4. Vay và nợ dài hạn 711,606 633,323 636,066 585,082 619,330
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 755,835 702,742 673,440 656,457 767,775
I. Vốn chủ sở hữu 755,835 702,742 673,440 656,457 767,775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,060 604,060 604,060 604,060 604,060
2. Thặng dư vốn cổ phần -471 -471 -471 -471 -471
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,444 9,444 9,444 9,444 9,444
4. Cổ phiếu quỹ -11,174 -218 -218 -218 -218
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,131 1,131 1,131 1,131 1,131
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,846 88,797 59,494 42,512 153,830
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,925 23,910 16,190 41,593 33,250
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,264,005 2,239,988 2,205,850 2,351,104 2,244,498