単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,011,334 1,049,778 1,014,229 996,963 1,114,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,608 30,805 112,526 14,654 25,010
1. Tiền 26,961 30,805 12,526 14,654 25,010
2. Các khoản tương đương tiền 5,646 0 100,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,000 420,000 370,000 370,000 320,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 641,305 550,763 458,595 534,814 716,534
1. Phải thu khách hàng 592,608 522,768 429,396 498,395 667,048
2. Trả trước cho người bán 36,323 28,968 25,567 30,934 40,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,403 4,056 8,184 10,037 13,193
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,029 -5,029 -4,552 -4,552 -4,483
IV. Tổng hàng tồn kho 43,769 44,226 41,721 39,040 29,765
1. Hàng tồn kho 43,769 44,226 41,721 39,040 29,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,653 3,983 31,388 38,456 23,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,653 3,983 2,961 2,835 5,188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 10,528 17,869 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 17,899 17,752 18,494
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,260,748 1,214,227 1,225,759 1,208,887 1,236,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,781 1,573 1,599 1,713 388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,781 1,573 1,599 1,713 388
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,138,720 1,114,733 1,103,809 1,080,751 1,080,228
1. Tài sản cố định hữu hình 1,137,539 1,113,728 1,102,588 1,076,840 1,076,611
- Nguyên giá 3,833,309 3,862,093 3,905,503 3,937,342 3,991,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,695,770 -2,748,364 -2,802,915 -2,860,502 -2,915,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,181 1,005 1,222 3,910 3,616
- Nguyên giá 30,340 30,340 30,690 33,542 33,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,159 -29,335 -29,468 -29,632 -30,361
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,450 30,450 30,450 30,450 30,450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650 4,650 4,650 4,650 4,650
3. Đầu tư dài hạn khác 25,800 25,800 25,800 25,800 25,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 66,546 49,864 64,229 64,044 64,538
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,546 49,864 64,229 64,044 64,538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,272,082 2,264,005 2,239,988 2,205,850 2,351,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,592,634 1,508,169 1,537,246 1,532,411 1,694,647
I. Nợ ngắn hạn 855,483 750,334 853,510 843,344 1,054,181
1. Vay và nợ ngắn 141,196 104,772 234,345 213,264 148,583
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 375,903 251,713 236,727 473,568 669,602
4. Người mua trả tiền trước 17,506 22,858 19,223 20,063 14,194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,688 22,758 4,606 6,110 7,562
6. Phải trả người lao động 97,448 135,274 84,805 28,053 78,300
7. Chi phí phải trả 158,329 162,006 246,154 75,444 89,422
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,962 17,034 937 5,920 1,406
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 737,151 757,836 683,737 689,066 640,466
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 43,079 45,792 48,434 51,659 54,883
4. Vay và nợ dài hạn 692,986 711,606 633,323 636,066 585,082
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 679,448 755,835 702,742 673,440 656,457
I. Vốn chủ sở hữu 679,448 755,835 702,742 673,440 656,457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,060 604,060 604,060 604,060 604,060
2. Thặng dư vốn cổ phần -471 -471 -471 -471 -471
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,444 9,444 9,444 9,444 9,444
4. Cổ phiếu quỹ -11,174 -11,174 -218 -218 -218
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,131 1,131 1,131 1,131 1,131
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,459 152,846 88,797 59,494 42,512
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,449 27,925 23,910 16,190 41,593
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,272,082 2,264,005 2,239,988 2,205,850 2,351,104