I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.682
|
96.376
|
-68.240
|
-29.890
|
45.641
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72.626
|
63.579
|
65.974
|
62.322
|
71.657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
55.341
|
55.722
|
55.667
|
57.751
|
58.838
|
- Các khoản dự phòng
|
103
|
|
-477
|
|
-69
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.594
|
|
8
|
|
988
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.261
|
-2.714
|
-8.994
|
-5.220
|
-4.798
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19.202
|
10.571
|
18.229
|
9.781
|
16.708
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
648
|
|
1.541
|
10
|
-10
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102.308
|
159.955
|
-2.266
|
32.432
|
117.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-116.888
|
76.778
|
87.219
|
-62.953
|
-160.830
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.896
|
-457
|
2.506
|
2.754
|
9.275
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
93.703
|
-78.279
|
-7.566
|
1.249
|
255.432
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
842
|
16.351
|
-13.343
|
3.842
|
-2.848
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.515
|
-13.257
|
-15.656
|
-12.292
|
-14.429
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.000
|
-6.011
|
-20.000
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
89
|
726
|
1.325
|
368
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.476
|
-3.226
|
-4.544
|
-9.932
|
-4.753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.877
|
151.944
|
27.076
|
-43.575
|
199.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38.647
|
-18.215
|
-49.308
|
-40.566
|
-94.100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.182
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100.000
|
-310.000
|
-50.000
|
-150.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.000
|
180.000
|
100.000
|
150.000
|
50.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.399
|
11.090
|
2.671
|
4.607
|
1.783
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.249
|
-135.943
|
3.363
|
-35.960
|
-42.317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.139
|
25.164
|
115.918
|
104.715
|
24.102
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-95.197
|
-42.968
|
-64.635
|
-123.053
|
-140.754
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.343
|
|
0
|
|
-30.188
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126.401
|
-17.804
|
51.283
|
-18.338
|
-146.840
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-91.772
|
-1.803
|
81.722
|
-97.873
|
10.356
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124.380
|
32.608
|
30.805
|
112.526
|
14.654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.608
|
30.805
|
112.526
|
14.654
|
25.010
|