I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.118
|
3.214
|
5.090
|
4.678
|
21.085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.683
|
12.815
|
8.514
|
11.481
|
7.374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.826
|
6.751
|
6.694
|
6.948
|
6.755
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
2.239
|
-1.416
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1.728
|
|
-327
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
70
|
-183
|
-49
|
77
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.859
|
4.266
|
2.003
|
2.670
|
1.958
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.802
|
16.029
|
13.603
|
16.160
|
28.459
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.328
|
3.202
|
-4.041
|
14.071
|
-16.125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.540
|
7.432
|
5.078
|
-54.017
|
57.068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.082
|
2.906
|
-3.393
|
16.719
|
-11.840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
606
|
663
|
345
|
443
|
-252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.171
|
-2.845
|
-2.212
|
-2.591
|
-2.037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
2
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-278
|
-132
|
-549
|
-237
|
-2.282
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.089
|
27.254
|
8.834
|
-9.452
|
52.992
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
309
|
182
|
46
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
2
|
129
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
310
|
183
|
175
|
-26
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.259
|
136.008
|
179.634
|
131.655
|
77.294
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139.370
|
-161.920
|
-173.638
|
-110.431
|
-138.901
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.111
|
-25.912
|
5.996
|
21.224
|
-61.606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.020
|
1.653
|
15.014
|
11.947
|
-8.641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.413
|
4.394
|
6.046
|
21.060
|
33.007
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.394
|
6.046
|
21.060
|
33.007
|
24.366
|