1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
266.334
|
321.659
|
356.634
|
388.615
|
376.303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.453
|
2.318
|
2.285
|
1.563
|
1.761
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.881
|
319.341
|
354.349
|
387.052
|
374.543
|
4. Giá vốn hàng bán
|
225.982
|
272.925
|
298.011
|
336.035
|
317.674
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.900
|
46.416
|
56.337
|
51.018
|
56.869
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
351
|
4.506
|
928
|
915
|
742
|
7. Chi phí tài chính
|
2.900
|
3.964
|
5.750
|
6.743
|
3.304
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.989
|
3.135
|
5.517
|
6.743
|
3.304
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.897
|
15.124
|
13.048
|
14.383
|
16.579
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.226
|
22.460
|
22.765
|
22.144
|
24.225
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.227
|
9.375
|
15.702
|
8.662
|
13.502
|
12. Thu nhập khác
|
326
|
1.458
|
61
|
127
|
362
|
13. Chi phí khác
|
172
|
|
4
|
436
|
118
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
1.458
|
58
|
-309
|
244
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.382
|
10.833
|
15.760
|
8.353
|
13.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
627
|
2.233
|
3.218
|
1.853
|
2.937
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
627
|
2.233
|
3.218
|
1.853
|
2.937
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.755
|
8.600
|
12.542
|
6.501
|
10.810
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.755
|
8.600
|
12.542
|
6.501
|
10.810
|