Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454.420 349.643 226.338 103.197 88.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 454.420 349.643 226.338 103.197 88.588
4. Giá vốn hàng bán 434.453 332.361 219.837 97.569 84.298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.966 17.283 6.502 5.628 4.290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.490 1.439 5.687 353 8.822
7. Chi phí tài chính -533 1.845 37.277 1.616 1.675
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.193 1.666 6.735 1.590 1.581
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.478 4.482 3.860 2.553 1.727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.991 5.431 4.246 3.502 2.996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.521 6.964 -33.194 -1.690 6.714
12. Thu nhập khác 1.469 839 759 1.843 554
13. Chi phí khác 1 567 176 8 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.468 272 583 1.835 541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.989 7.236 -32.611 145 7.255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 790 1.490 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 790 1.490 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.199 5.746 -32.611 145 7.255
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.199 5.746 -32.611 145 7.255