1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
454.420
|
349.643
|
226.338
|
103.197
|
88.588
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
454.420
|
349.643
|
226.338
|
103.197
|
88.588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
434.453
|
332.361
|
219.837
|
97.569
|
84.298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.966
|
17.283
|
6.502
|
5.628
|
4.290
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.490
|
1.439
|
5.687
|
353
|
8.822
|
7. Chi phí tài chính
|
-533
|
1.845
|
37.277
|
1.616
|
1.675
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.193
|
1.666
|
6.735
|
1.590
|
1.581
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.478
|
4.482
|
3.860
|
2.553
|
1.727
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.991
|
5.431
|
4.246
|
3.502
|
2.996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.521
|
6.964
|
-33.194
|
-1.690
|
6.714
|
12. Thu nhập khác
|
1.469
|
839
|
759
|
1.843
|
554
|
13. Chi phí khác
|
1
|
567
|
176
|
8
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.468
|
272
|
583
|
1.835
|
541
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.989
|
7.236
|
-32.611
|
145
|
7.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
790
|
1.490
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
790
|
1.490
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.199
|
5.746
|
-32.611
|
145
|
7.255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.199
|
5.746
|
-32.611
|
145
|
7.255
|