Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 612,733 683,768 684,271 725,683 718,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,469 2,303 921 2,467 10,275
1. Tiền 5,886 2,103 921 2,467 10,275
2. Các khoản tương đương tiền 5,583 200 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5,861 0 1,000 8,347
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 10,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -3,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5,861 0 1,000 2,047
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 534,809 644,959 607,034 661,356 668,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 531,528 625,512 577,444 640,836 651,266
2. Trả trước cho người bán 8,645 37,354 47,699 37,549 29,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,868 9,447 6,502 5,584 6,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,233 -27,355 -24,612 -22,613 -18,502
IV. Tổng hàng tồn kho 64,648 30,193 72,738 57,648 30,483
1. Hàng tồn kho 64,648 30,193 72,738 57,648 30,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -111
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,807 452 3,577 3,211 598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119 300 82 165 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,687 151 3,489 2,869 485
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 178 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,571 77,935 77,130 75,487 74,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 131 131 83
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 131 131 83
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,531 48,474 48,746 48,120 48,299
1. Tài sản cố định hữu hình 15,871 14,866 15,191 14,619 14,850
- Nguyên giá 30,590 30,693 30,527 30,817 31,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,719 -15,827 -15,336 -16,198 -16,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,660 33,607 33,554 33,501 33,448
- Nguyên giá 34,468 34,468 34,468 34,468 34,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -808 -861 -914 -967 -1,019
III. Bất động sản đầu tư 24,876 24,065 23,253 22,442 21,630
- Nguyên giá 28,056 28,056 28,056 28,056 28,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,179 -3,991 -4,802 -5,614 -6,425
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135 135 135 135 135
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135 135 135 135 135
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5,029 5,262 4,865 4,658 4,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,029 5,262 4,865 4,658 4,601
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 692,304 761,703 761,401 801,169 793,301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 566,351 625,848 626,906 666,483 654,598
I. Nợ ngắn hạn 566,351 625,848 626,906 666,483 654,598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 521,193 559,538 581,592 581,022 583,208
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23,063 37,590 15,204 51,707 1,766
4. Người mua trả tiền trước 2,190 3,080 868 2,450 3,544
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,054 2,332 828 1,966 2,862
6. Phải trả người lao động 2,822 4,221 4,335 2,989 3,431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,808 1,698 1,210 868 824
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 358 251 743 694 893
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,641 17,060 22,098 24,592 57,996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222 80 27 195 74
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 125,953 135,855 134,495 134,687 138,703
I. Vốn chủ sở hữu 125,953 135,855 134,495 134,687 138,703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98,466 98,466 98,466 98,466 98,466
2. Thặng dư vốn cổ phần 300 300 300 300 300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,356 14,356 14,356 14,356 14,356
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,491 1,491 1,491 1,491 1,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,340 21,242 19,882 20,074 24,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,264 9,292 7,741 11,205 13,366
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,076 11,950 12,141 8,869 10,724
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 692,304 761,703 761,401 801,169 793,301