1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
777.065
|
164.747
|
295.821
|
417.440
|
241.585
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
212
|
3.771
|
6.564
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
777.065
|
164.747
|
295.609
|
413.669
|
235.021
|
4. Giá vốn hàng bán
|
405.005
|
87.752
|
80.459
|
322.579
|
146.118
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
372.059
|
76.995
|
215.150
|
91.090
|
88.903
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
176.948
|
164.816
|
187.196
|
136.956
|
126.718
|
7. Chi phí tài chính
|
172.339
|
150.636
|
133.282
|
118.785
|
73.893
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.355
|
34.722
|
19.132
|
12.163
|
9.973
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
23
|
130
|
-2.233
|
9. Chi phí bán hàng
|
59.427
|
5.585
|
19.414
|
7.076
|
16.362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.420
|
46.191
|
41.012
|
41.757
|
45.264
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
270.822
|
39.399
|
208.660
|
60.556
|
77.868
|
12. Thu nhập khác
|
2.103
|
734
|
2.160
|
3.448
|
1.755
|
13. Chi phí khác
|
604
|
655
|
2.163
|
5.784
|
16.180
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.500
|
78
|
-2
|
-2.336
|
-14.425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
272.322
|
39.477
|
208.658
|
58.220
|
63.443
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57.491
|
9.952
|
42.379
|
16.297
|
20.415
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
1.642
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
57.491
|
9.952
|
42.379
|
16.297
|
22.057
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
214.830
|
29.525
|
166.279
|
41.923
|
41.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
22.865
|
2.960
|
24.468
|
10.162
|
4.481
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
191.965
|
26.566
|
141.811
|
31.761
|
36.775
|