1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
380.378
|
1.232.355
|
777.065
|
164.747
|
295.821
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
212
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
380.378
|
1.232.355
|
777.065
|
164.747
|
295.609
|
4. Giá vốn hàng bán
|
195.258
|
657.995
|
405.005
|
87.752
|
80.459
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
185.120
|
574.360
|
372.059
|
76.995
|
215.150
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
178.417
|
170.130
|
176.948
|
164.816
|
187.196
|
7. Chi phí tài chính
|
144.835
|
162.289
|
172.339
|
150.636
|
133.282
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33.368
|
30.772
|
42.355
|
34.722
|
19.132
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
23
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.899
|
72.441
|
59.427
|
5.585
|
19.414
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.609
|
33.920
|
46.420
|
46.191
|
41.012
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
135.194
|
475.840
|
270.822
|
39.399
|
208.660
|
12. Thu nhập khác
|
2.129
|
266
|
2.103
|
734
|
2.160
|
13. Chi phí khác
|
2.119
|
1.132
|
604
|
655
|
2.163
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
-866
|
1.500
|
78
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
135.205
|
474.975
|
272.322
|
39.477
|
208.658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.182
|
93.751
|
57.491
|
9.952
|
42.379
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29.182
|
93.751
|
57.491
|
9.952
|
42.379
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
106.023
|
381.223
|
214.830
|
29.525
|
166.279
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
26.234
|
47.282
|
22.865
|
2.960
|
24.468
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
79.790
|
333.941
|
191.965
|
26.566
|
141.811
|