Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 380.378 1.232.355 777.065 164.747 295.821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 212
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 380.378 1.232.355 777.065 164.747 295.609
4. Giá vốn hàng bán 195.258 657.995 405.005 87.752 80.459
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 185.120 574.360 372.059 76.995 215.150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178.417 170.130 176.948 164.816 187.196
7. Chi phí tài chính 144.835 162.289 172.339 150.636 133.282
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33.368 30.772 42.355 34.722 19.132
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 23
9. Chi phí bán hàng 30.899 72.441 59.427 5.585 19.414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52.609 33.920 46.420 46.191 41.012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 135.194 475.840 270.822 39.399 208.660
12. Thu nhập khác 2.129 266 2.103 734 2.160
13. Chi phí khác 2.119 1.132 604 655 2.163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11 -866 1.500 78 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 135.205 474.975 272.322 39.477 208.658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.182 93.751 57.491 9.952 42.379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29.182 93.751 57.491 9.952 42.379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 106.023 381.223 214.830 29.525 166.279
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 26.234 47.282 22.865 2.960 24.468
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 79.790 333.941 191.965 26.566 141.811