1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234.896
|
88.355
|
286.810
|
182.080
|
451.019
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
697
|
363
|
3.083
|
2.978
|
109
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
234.199
|
87.991
|
283.727
|
179.103
|
450.910
|
4. Giá vốn hàng bán
|
207.273
|
71.315
|
253.879
|
159.880
|
420.070
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.925
|
16.676
|
29.848
|
19.222
|
30.841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.815
|
1.326
|
1.862
|
2.190
|
7.086
|
7. Chi phí tài chính
|
9
|
0
|
0
|
30
|
1.809
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.132
|
13.359
|
19.197
|
14.675
|
23.055
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.599
|
4.642
|
12.512
|
6.707
|
13.062
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
96
|
128
|
462
|
0
|
13. Chi phí khác
|
155
|
116
|
56
|
34
|
56
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-105
|
-20
|
71
|
428
|
-56
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.494
|
4.623
|
12.584
|
7.135
|
13.007
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.097
|
675
|
2.501
|
1.500
|
2.655
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.097
|
675
|
2.501
|
1.500
|
2.655
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.397
|
3.948
|
10.083
|
5.635
|
10.352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.397
|
3.948
|
10.083
|
5.635
|
10.352
|