Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234.896 88.355 286.810 182.080 451.019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 697 363 3.083 2.978 109
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 234.199 87.991 283.727 179.103 450.910
4. Giá vốn hàng bán 207.273 71.315 253.879 159.880 420.070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.925 16.676 29.848 19.222 30.841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.815 1.326 1.862 2.190 7.086
7. Chi phí tài chính 9 0 0 30 1.809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.132 13.359 19.197 14.675 23.055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.599 4.642 12.512 6.707 13.062
12. Thu nhập khác 50 96 128 462 0
13. Chi phí khác 155 116 56 34 56
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -105 -20 71 428 -56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.494 4.623 12.584 7.135 13.007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.097 675 2.501 1.500 2.655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.097 675 2.501 1.500 2.655
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.397 3.948 10.083 5.635 10.352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.397 3.948 10.083 5.635 10.352