1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.163.121
|
8.810.494
|
12.251.080
|
11.911.961
|
13.285.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35.072
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.163.121
|
8.810.494
|
12.251.080
|
11.911.961
|
13.250.634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.187.752
|
6.897.086
|
11.203.655
|
10.819.612
|
10.726.300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
975.369
|
1.913.408
|
1.047.426
|
1.092.349
|
2.524.334
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45.604
|
12.936
|
8.372
|
9.904
|
8.472
|
7. Chi phí tài chính
|
227.747
|
185.662
|
329.026
|
367.364
|
258.250
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
222.275
|
185.112
|
299.328
|
337.261
|
242.091
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
62.018
|
56.651
|
81.414
|
77.187
|
113.341
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
409.625
|
546.297
|
447.528
|
416.615
|
613.375
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
321.585
|
1.137.735
|
197.830
|
241.088
|
1.547.841
|
12. Thu nhập khác
|
10.224
|
5.363
|
26.417
|
5.223
|
10.850
|
13. Chi phí khác
|
11.692
|
15.081
|
65.771
|
41.016
|
60.948
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.468
|
-9.718
|
-39.354
|
-35.793
|
-50.098
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
320.116
|
1.128.017
|
158.476
|
205.295
|
1.497.742
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.189
|
181.075
|
93.015
|
62.587
|
341.883
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.235
|
206
|
359
|
206
|
-14.821
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
48.424
|
181.281
|
93.374
|
62.793
|
327.062
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
271.692
|
946.737
|
65.101
|
142.502
|
1.170.681
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
59.406
|
246.314
|
85.421
|
22.570
|
-58.243
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
212.287
|
700.423
|
-20.320
|
119.932
|
1.228.923
|