Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.018.731 3.150.906 3.432.454 3.066.322 3.635.807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 35.072 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.018.731 3.150.906 3.432.454 3.031.250 3.635.807
4. Giá vốn hàng bán 2.688.061 2.790.869 2.600.381 2.428.759 2.914.053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 330.670 360.037 832.073 602.490 721.754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.409 1.462 694 5.122 1.209
7. Chi phí tài chính 95.937 92.806 49.315 51.556 64.510
-Trong đó: Chi phí lãi vay 80.221 62.145 65.318 57.851 56.777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.856 20.451 20.683 32.948 37.646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 109.589 152.741 122.316 223.422 114.946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 106.696 95.500 640.454 299.687 505.862
12. Thu nhập khác 2.305 2.094 481 4.664 3.565
13. Chi phí khác 36.367 2.346 6.661 6.166 9.277
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34.062 -253 -6.181 -1.502 -5.712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 72.635 95.247 634.273 298.185 500.150
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.938 18.842 130.466 59.048 132.257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 51 51 51 -14.976
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.990 18.894 130.517 59.099 117.281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.645 76.353 503.756 239.086 382.869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10.612 3.610 10.239 -16.459 -39.186
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.033 72.744 493.517 255.545 422.055