1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.018.731
|
3.150.906
|
3.432.454
|
3.066.322
|
3.635.807
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
35.072
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.018.731
|
3.150.906
|
3.432.454
|
3.031.250
|
3.635.807
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.688.061
|
2.790.869
|
2.600.381
|
2.428.759
|
2.914.053
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
330.670
|
360.037
|
832.073
|
602.490
|
721.754
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.409
|
1.462
|
694
|
5.122
|
1.209
|
7. Chi phí tài chính
|
95.937
|
92.806
|
49.315
|
51.556
|
64.510
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80.221
|
62.145
|
65.318
|
57.851
|
56.777
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.856
|
20.451
|
20.683
|
32.948
|
37.646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
109.589
|
152.741
|
122.316
|
223.422
|
114.946
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
106.696
|
95.500
|
640.454
|
299.687
|
505.862
|
12. Thu nhập khác
|
2.305
|
2.094
|
481
|
4.664
|
3.565
|
13. Chi phí khác
|
36.367
|
2.346
|
6.661
|
6.166
|
9.277
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-34.062
|
-253
|
-6.181
|
-1.502
|
-5.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72.635
|
95.247
|
634.273
|
298.185
|
500.150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.938
|
18.842
|
130.466
|
59.048
|
132.257
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
51
|
51
|
51
|
51
|
-14.976
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.990
|
18.894
|
130.517
|
59.099
|
117.281
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.645
|
76.353
|
503.756
|
239.086
|
382.869
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10.612
|
3.610
|
10.239
|
-16.459
|
-39.186
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.033
|
72.744
|
493.517
|
255.545
|
422.055
|