I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
320.116
|
1.128.017
|
158.476
|
205.295
|
1.497.742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
687.134
|
751.789
|
1.056.322
|
1.299.672
|
1.441.098
|
- Khấu hao TSCĐ
|
579.909
|
640.881
|
761.970
|
1.022.952
|
1.226.785
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.122
|
955
|
30.168
|
-26.124
|
202
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
466
|
-5.756
|
27.663
|
21.116
|
11.845
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-110.388
|
-71.626
|
-62.807
|
-55.532
|
-39.824
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
222.275
|
185.112
|
299.328
|
337.261
|
242.091
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-6
|
2.222
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.007.250
|
1.879.806
|
1.214.798
|
1.504.967
|
2.938.840
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
103.762
|
386.182
|
-392.368
|
76.047
|
-579.995
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-274.513
|
-2.302.497
|
1.193.208
|
572.569
|
-523.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
49.699
|
897.168
|
-600.442
|
-944.314
|
-353.586
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.164
|
-196.833
|
100.442
|
59.897
|
91.433
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1.632
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-156.599
|
-193.666
|
-297.374
|
-342.975
|
-242.301
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35.840
|
-145.469
|
-149.335
|
-63.093
|
-222.505
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
62.959
|
81.374
|
97.815
|
147.135
|
35.816
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-110.779
|
-114.433
|
-72.974
|
-186.969
|
-90.583
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
664.104
|
293.264
|
1.093.769
|
823.263
|
1.053.172
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-716.478
|
-535.215
|
-878.627
|
-303.871
|
-282.395
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.800
|
960
|
16.469
|
1.083
|
6.645
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.093
|
-38.475
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.028
|
0
|
11.694
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57.492
|
73.268
|
4.700
|
3.649
|
-4.827
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-653.279
|
-477.434
|
-857.458
|
-287.445
|
-280.578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
16.895
|
0
|
0
|
11.906
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.121.215
|
3.886.707
|
5.613.984
|
6.770.239
|
4.208.196
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.912.939
|
-3.504.397
|
-5.591.934
|
-6.892.581
|
-4.766.475
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-22.228
|
-31.302
|
-24.888
|
-45.689
|
-59.519
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-156.569
|
-227.501
|
-81.392
|
-465.186
|
-21.773
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.478
|
140.402
|
-84.231
|
-633.217
|
-627.666
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40.303
|
-43.767
|
152.081
|
-97.399
|
144.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
198.310
|
238.709
|
209.938
|
362.019
|
264.608
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
238.609
|
194.941
|
362.019
|
264.620
|
409.536
|