TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,957,706
|
5,113,110
|
4,356,205
|
3,495,512
|
4,569,690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
238,709
|
209,938
|
362,019
|
264,608
|
419,450
|
1. Tiền
|
225,328
|
171,147
|
310,761
|
236,974
|
351,363
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,381
|
38,791
|
51,258
|
27,633
|
68,087
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
25,000
|
47,081
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
790,083
|
395,713
|
778,250
|
661,578
|
1,123,554
|
1. Phải thu khách hàng
|
581,165
|
245,067
|
687,363
|
429,226
|
1,019,061
|
2. Trả trước cho người bán
|
105,808
|
32,359
|
49,590
|
178,907
|
73,166
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
111,449
|
128,059
|
51,592
|
61,788
|
39,708
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,339
|
-9,772
|
-10,295
|
-8,343
|
-8,381
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,625,565
|
3,921,932
|
2,849,280
|
2,299,673
|
2,867,632
|
1. Hàng tồn kho
|
1,630,328
|
3,927,823
|
2,874,718
|
2,301,148
|
2,881,933
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,762
|
-5,891
|
-25,437
|
-1,475
|
-14,301
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
303,349
|
575,527
|
356,656
|
244,653
|
111,973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
183,536
|
345,738
|
305,292
|
221,302
|
79,860
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
119,813
|
226,936
|
37,379
|
3,770
|
29,964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
2,853
|
13,985
|
19,581
|
2,149
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,613,564
|
6,139,142
|
6,339,233
|
5,858,132
|
5,044,070
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
58,819
|
66,660
|
73,225
|
115,496
|
120,488
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
58,819
|
66,660
|
73,225
|
115,496
|
120,488
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,043,447
|
5,158,673
|
5,227,220
|
4,766,576
|
4,000,596
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,946,234
|
5,110,735
|
5,193,803
|
4,580,689
|
3,831,831
|
- Nguyên giá
|
6,782,333
|
9,538,426
|
10,299,496
|
10,659,213
|
11,149,570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,836,098
|
-4,427,691
|
-5,105,693
|
-6,078,524
|
-7,317,739
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
80,443
|
33,778
|
20,755
|
174,449
|
158,682
|
- Nguyên giá
|
144,956
|
144,956
|
149,258
|
334,954
|
314,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,513
|
-111,178
|
-128,503
|
-160,505
|
-156,018
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,770
|
14,160
|
12,662
|
11,439
|
10,083
|
- Nguyên giá
|
20,998
|
19,718
|
20,060
|
20,760
|
21,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,229
|
-5,558
|
-7,398
|
-9,321
|
-11,702
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,329
|
42,224
|
42,224
|
44,944
|
46,173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
11,754
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,543
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
35,438
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,969
|
-4,969
|
-4,969
|
-2,249
|
-1,020
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
363,655
|
353,060
|
417,735
|
441,438
|
544,458
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
363,501
|
351,056
|
416,090
|
439,998
|
527,156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
154
|
2,004
|
1,645
|
1,439
|
17,302
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,571,269
|
11,252,252
|
10,695,438
|
9,353,644
|
9,613,760
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,110,057
|
8,058,232
|
7,592,984
|
6,432,861
|
5,603,178
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,688,735
|
5,350,527
|
4,760,361
|
3,891,734
|
4,303,260
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,698,887
|
1,819,121
|
1,985,113
|
1,874,672
|
2,185,736
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
906,725
|
2,181,975
|
1,952,616
|
993,572
|
1,095,785
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,319
|
21,849
|
27,799
|
37,588
|
25,931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
269,656
|
350,637
|
337,835
|
239,190
|
449,920
|
6. Phải trả người lao động
|
167,720
|
241,117
|
280,253
|
330,117
|
356,820
|
7. Chi phí phải trả
|
44,693
|
26,996
|
33,683
|
17,622
|
27,572
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
542,300
|
679,631
|
102,700
|
362,628
|
120,892
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,196
|
1,515
|
58
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,421,322
|
2,707,705
|
2,832,624
|
2,541,127
|
1,299,918
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
286,955
|
314,953
|
499,372
|
321,363
|
1,181
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,123,822
|
2,354,666
|
2,186,529
|
2,172,132
|
1,243,539
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,742
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,926
|
33,141
|
36,661
|
42,981
|
45,727
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,461,213
|
3,194,019
|
3,102,454
|
2,920,784
|
4,010,582
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,448,518
|
3,183,012
|
3,095,451
|
2,915,659
|
3,991,749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
-14,888
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,633
|
4,633
|
194,425
|
194,699
|
194,699
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
405
|
405
|
405
|
405
|
405
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
158,543
|
696,226
|
379,086
|
215,154
|
1,362,594
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,694
|
11,007
|
7,003
|
5,124
|
18,834
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,667
|
26,590
|
39,328
|
35,229
|
39,977
|
2. Nguồn kinh phí
|
826
|
416
|
-2,310
|
-2,751
|
-3,615
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
11,869
|
10,591
|
9,314
|
7,875
|
22,449
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
299,827
|
496,637
|
536,423
|
520,290
|
448,939
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,571,269
|
11,252,252
|
10,695,438
|
9,353,644
|
9,613,760
|