単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,902,739 4,543,086 4,507,552 5,281,437 5,263,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,341 405,862 409,536 401,169 604,035
1. Tiền 305,237 386,754 339,355 362,938 513,435
2. Các khoản tương đương tiền 70,104 19,109 70,181 38,231 90,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,071 56,000 57,081 32,000 35,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,556,178 1,106,911 1,116,906 1,128,401 1,340,324
1. Phải thu khách hàng 1,481,970 1,010,285 1,023,199 1,026,512 1,220,461
2. Trả trước cho người bán 43,884 61,098 71,838 59,590 72,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,663 43,331 30,250 50,531 55,705
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,338 -7,803 -8,381 -8,231 -8,068
IV. Tổng hàng tồn kho 2,880,925 2,928,767 2,825,675 3,637,349 3,235,559
1. Hàng tồn kho 2,882,400 2,930,242 2,830,060 3,651,650 3,249,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,475 -1,475 -4,385 -14,301 -14,301
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,224 45,545 98,355 82,518 48,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,091 22,760 65,712 47,404 28,633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,351 20,857 30,493 33,001 18,414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,782 1,929 2,149 2,113 1,616
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,550,685 5,333,843 5,043,508 4,730,798 4,610,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,346 127,250 126,154 124,182 125,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 128,346 127,250 126,154 124,182 125,270
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,496,114 4,203,420 4,001,243 3,706,931 3,462,490
1. Tài sản cố định hữu hình 4,290,634 4,019,730 3,832,776 3,562,801 3,341,583
- Nguyên giá 10,941,729 10,895,462 11,092,525 11,150,048 11,219,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,651,095 -6,875,732 -7,259,749 -7,587,247 -7,878,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 195,105 173,612 158,602 134,521 111,208
- Nguyên giá 410,327 475,406 379,779 311,989 299,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,221 -301,794 -221,178 -177,468 -188,257
3. Tài sản cố định vô hình 10,375 10,078 9,866 9,609 9,700
- Nguyên giá 20,760 21,227 21,532 21,785 22,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,384 -11,150 -11,666 -12,176 -12,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44,944 46,173 46,173 46,173 46,173
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,754 11,754 11,754 11,754 11,754
3. Đầu tư dài hạn khác 35,438 35,438 35,438 35,438 35,438
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,249 -1,020 -1,020 -1,020 -1,020
V. Tổng tài sản dài hạn khác 545,433 523,608 538,735 511,566 525,218
1. Chi phí trả trước dài hạn 544,097 522,323 522,474 494,316 493,000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,336 1,285 16,261 17,250 32,218
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,453,424 9,876,929 9,551,060 10,012,236 9,874,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,160,431 6,310,985 5,602,453 5,682,958 5,527,738
I. Nợ ngắn hạn 5,178,790 4,684,813 4,308,553 4,357,889 4,489,181
1. Vay và nợ ngắn 2,368,666 1,937,130 2,186,529 1,892,706 1,475,858
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 896,531 991,142 1,100,009 1,098,901 933,747
4. Người mua trả tiền trước 70,559 22,604 25,914 30,624 19,579
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 509,943 457,396 434,736 416,885 546,227
6. Phải trả người lao động 281,045 343,453 356,953 238,695 272,240
7. Chi phí phải trả 647,332 572,287 20,224 431,553 92,551
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 233,674 106,545 124,177 127,408 450,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 80,886 180,532 0 90,658 588,141
II. Nợ dài hạn 1,981,641 1,626,172 1,293,900 1,325,070 1,038,557
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 401,322 1,224 1,181 1,181 1,176
4. Vay và nợ dài hạn 1,526,691 1,522,106 1,242,263 1,268,748 981,558
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 48,494 47,941 45,727 49,857 50,130
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,292,993 3,565,944 3,948,607 4,329,277 4,346,664
I. Vốn chủ sở hữu 3,289,536 3,563,032 3,945,901 4,310,575 4,328,598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -14,888 -14,888 -14,888 -14,888 -14,888
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 194,699 194,699 194,699 194,699 584,699
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 405 405 405 405 405
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 607,533 895,853 1,317,909 1,696,621 1,389,954
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,458 2,912 2,706 18,702 18,066
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,396 73,313 59,384 29,852 109,353
2. Nguồn kinh phí -3,510 -3,603 -3,355 -2,999 -2,887
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 6,968 6,514 6,061 21,701 20,953
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 501,787 486,963 447,777 433,739 368,428
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,453,424 9,876,929 9,551,060 10,012,236 9,874,402