単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,432,454 3,066,322 3,635,807 3,061,685 3,921,524
Các khoản giảm trừ doanh thu 35,072 0 0
Doanh thu thuần 3,432,454 3,031,250 3,635,807 3,061,685 3,921,524
Giá vốn hàng bán 2,600,381 2,428,759 2,914,053 2,433,608 3,158,577
Lợi nhuận gộp 832,073 602,490 721,754 628,078 762,947
Doanh thu hoạt động tài chính 694 5,122 1,209 1,157 7,054
Chi phí tài chính 49,315 51,556 64,510 51,717 53,418
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,318 57,851 56,777 51,615 47,463
Chi phí bán hàng 20,683 32,948 37,646 29,828 37,299
Chi phí quản lý doanh nghiệp 122,316 223,422 114,946 141,852 110,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 640,454 299,687 505,862 405,838 569,095
Thu nhập khác 481 4,664 3,565 1,777 1,692
Chi phí khác 6,661 6,166 9,277 2,337 8,875
Lợi nhuận khác -6,181 -1,502 -5,712 -560 -7,183
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 634,273 298,185 500,150 405,278 561,913
Chi phí thuế TNDN hiện hành 130,466 59,048 132,257 91,142 136,885
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 51 -14,976 51 -14,968
Chi phí thuế TNDN 130,517 59,099 117,281 91,193 121,917
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 503,756 239,086 382,869 314,085 439,995
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,239 -16,459 -39,186 -16,835 -32,002
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 493,517 255,545 422,055 330,919 471,997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)