単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,150,906 3,432,454 3,066,322 3,635,807 3,061,685
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 35,072 0
Doanh thu thuần 3,150,906 3,432,454 3,031,250 3,635,807 3,061,685
Giá vốn hàng bán 2,790,869 2,600,381 2,428,759 2,914,053 2,433,608
Lợi nhuận gộp 360,037 832,073 602,490 721,754 628,078
Doanh thu hoạt động tài chính 1,462 694 5,122 1,209 1,157
Chi phí tài chính 92,806 49,315 51,556 64,510 51,717
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,145 65,318 57,851 56,777 51,615
Chi phí bán hàng 20,451 20,683 32,948 37,646 29,828
Chi phí quản lý doanh nghiệp 152,741 122,316 223,422 114,946 141,852
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 95,500 640,454 299,687 505,862 405,838
Thu nhập khác 2,094 481 4,664 3,565 1,777
Chi phí khác 2,346 6,661 6,166 9,277 2,337
Lợi nhuận khác -253 -6,181 -1,502 -5,712 -560
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 95,247 634,273 298,185 500,150 405,278
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,842 130,466 59,048 132,257 91,142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 51 51 -14,976 51
Chi phí thuế TNDN 18,894 130,517 59,099 117,281 91,193
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,353 503,756 239,086 382,869 314,085
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,610 10,239 -16,459 -39,186 -16,835
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,744 493,517 255,545 422,055 330,919
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)