TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.294.950
|
1.088.541
|
913.523
|
1.104.786
|
896.104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
184.736
|
58.008
|
42.071
|
60.222
|
35.415
|
1. Tiền
|
143.581
|
58.008
|
42.071
|
60.222
|
35.415
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.155
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76.433
|
76.711
|
56.971
|
57.099
|
17.099
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
76.433
|
76.711
|
56.971
|
57.099
|
17.099
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202.962
|
237.556
|
170.050
|
296.283
|
229.905
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
171.128
|
196.320
|
120.590
|
233.248
|
193.515
|
2. Trả trước cho người bán
|
25.211
|
35.837
|
39.359
|
56.034
|
29.322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.925
|
21.646
|
26.082
|
22.976
|
22.611
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.302
|
-16.247
|
-15.981
|
-15.976
|
-15.543
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
815.118
|
701.715
|
625.781
|
665.550
|
588.934
|
1. Hàng tồn kho
|
817.512
|
703.088
|
625.781
|
665.550
|
588.934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.394
|
-1.373
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.702
|
14.550
|
18.650
|
25.632
|
24.752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.185
|
3.340
|
2.396
|
8.076
|
5.021
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.176
|
9.881
|
13.972
|
15.616
|
18.401
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.341
|
1.330
|
2.282
|
1.940
|
1.330
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
436.906
|
432.577
|
407.769
|
401.737
|
393.270
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308.073
|
302.767
|
280.586
|
274.509
|
269.671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186.964
|
182.053
|
164.709
|
159.017
|
154.584
|
- Nguyên giá
|
595.739
|
593.647
|
550.094
|
549.365
|
546.644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-408.776
|
-411.594
|
-385.385
|
-390.348
|
-392.061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121.109
|
120.714
|
115.877
|
115.491
|
115.087
|
- Nguyên giá
|
132.443
|
132.443
|
125.792
|
125.792
|
125.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.334
|
-11.729
|
-9.915
|
-10.301
|
-10.704
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.268
|
20.262
|
20.612
|
18.757
|
18.757
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.268
|
20.262
|
20.612
|
18.757
|
18.757
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92.989
|
94.473
|
91.494
|
91.456
|
86.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84.880
|
86.364
|
83.385
|
83.347
|
84.128
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.856
|
11.856
|
11.856
|
11.856
|
11.856
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.746
|
-3.746
|
-3.746
|
-3.746
|
-9.199
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.575
|
15.074
|
15.077
|
17.015
|
18.058
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.575
|
15.074
|
15.077
|
17.015
|
18.058
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.731.856
|
1.521.118
|
1.321.292
|
1.506.522
|
1.289.374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.314.349
|
1.098.922
|
910.721
|
1.090.656
|
865.726
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.314.349
|
1.098.922
|
910.721
|
1.090.656
|
865.726
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.149.129
|
866.410
|
738.398
|
939.772
|
699.634
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.662
|
101.713
|
58.954
|
47.423
|
52.830
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.198
|
54.695
|
42.624
|
42.404
|
54.143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.048
|
3.344
|
2.113
|
5.147
|
3.511
|
6. Phải trả người lao động
|
12.587
|
12.094
|
25.128
|
5.782
|
10.418
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.183
|
23.409
|
11.762
|
17.313
|
9.161
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
483
|
292
|
626
|
747
|
660
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.740
|
36.757
|
30.941
|
31.896
|
33.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.321
|
208
|
175
|
171
|
1.950
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417.507
|
422.196
|
410.571
|
415.866
|
423.649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417.507
|
422.196
|
410.571
|
415.866
|
423.649
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
364.738
|
364.738
|
364.738
|
364.738
|
364.738
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15.488
|
-15.488
|
-15.488
|
-15.488
|
-15.488
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.938
|
19.938
|
21.081
|
21.081
|
23.354
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.918
|
52.604
|
39.828
|
45.099
|
50.591
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.543
|
24.621
|
14.115
|
33.307
|
28.702
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.374
|
27.983
|
25.713
|
11.792
|
21.889
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
401
|
404
|
412
|
436
|
453
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.731.856
|
1.521.118
|
1.321.292
|
1.506.522
|
1.289.374
|