TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
397.352
|
401.938
|
394.573
|
376.900
|
363.870
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.858
|
6.226
|
5.698
|
9.207
|
20.447
|
1. Tiền
|
9.858
|
6.226
|
5.698
|
9.207
|
20.447
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.065
|
3.123
|
3.123
|
1.123
|
1.205
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
463
|
463
|
463
|
463
|
463
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.602
|
2.661
|
2.661
|
661
|
743
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
152.436
|
163.079
|
160.377
|
150.843
|
169.812
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
129.434
|
141.075
|
136.955
|
128.256
|
168.081
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.311
|
27.456
|
28.524
|
28.297
|
7.701
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.490
|
3.347
|
3.697
|
3.089
|
2.829
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
-8.799
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
210.685
|
202.606
|
198.428
|
187.114
|
151.196
|
1. Hàng tồn kho
|
210.685
|
202.606
|
198.428
|
187.114
|
151.196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.307
|
26.904
|
26.947
|
28.614
|
21.210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.537
|
9.369
|
6.922
|
7.074
|
5.593
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.834
|
15.598
|
18.088
|
19.601
|
14.568
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.936
|
1.937
|
1.937
|
1.938
|
1.050
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538.948
|
533.175
|
528.099
|
518.989
|
503.815
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
711
|
726
|
725
|
605
|
495
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
711
|
726
|
725
|
605
|
495
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186.011
|
164.184
|
160.343
|
155.410
|
146.957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
161.668
|
145.485
|
141.067
|
139.450
|
130.704
|
- Nguyên giá
|
773.068
|
764.437
|
765.355
|
774.758
|
761.887
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-611.400
|
-618.952
|
-624.288
|
-635.308
|
-631.182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22.823
|
18.179
|
18.799
|
15.511
|
15.829
|
- Nguyên giá
|
37.590
|
29.254
|
30.838
|
24.228
|
22.349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.766
|
-11.075
|
-12.039
|
-8.717
|
-6.520
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.520
|
520
|
476
|
450
|
423
|
- Nguyên giá
|
5.328
|
4.386
|
4.386
|
4.386
|
4.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.808
|
-3.865
|
-3.909
|
-3.936
|
-3.962
|
III. Bất động sản đầu tư
|
155.510
|
168.584
|
167.095
|
165.607
|
164.118
|
- Nguyên giá
|
197.034
|
215.524
|
215.524
|
215.524
|
215.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.524
|
-46.939
|
-48.428
|
-49.917
|
-51.406
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.061
|
2.362
|
2.482
|
2.839
|
2.160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.061
|
2.362
|
2.482
|
2.839
|
2.160
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131.914
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
131.254
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
661
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59.741
|
66.066
|
66.200
|
63.275
|
58.832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.741
|
66.066
|
66.200
|
63.275
|
58.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
936.300
|
935.113
|
922.672
|
895.889
|
867.685
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
550.454
|
555.240
|
521.794
|
492.700
|
436.963
|
I. Nợ ngắn hạn
|
496.303
|
501.589
|
491.325
|
459.262
|
421.420
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
353.466
|
358.839
|
322.750
|
305.932
|
297.110
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
69.170
|
71.053
|
81.939
|
76.501
|
75.536
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.662
|
14.170
|
14.100
|
13.983
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.789
|
2.873
|
4.930
|
7.624
|
9.871
|
6. Phải trả người lao động
|
16.560
|
10.084
|
13.290
|
14.190
|
20.671
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.854
|
28.011
|
25.362
|
21.908
|
4.576
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.874
|
2.538
|
4.539
|
1.527
|
3.729
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.550
|
12.345
|
13.060
|
11.398
|
7.595
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.379
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.676
|
11.355
|
6.199
|
2.326
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.151
|
53.651
|
30.469
|
33.439
|
15.544
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
915
|
915
|
915
|
915
|
4.631
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53.236
|
52.736
|
29.554
|
32.524
|
10.913
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
385.846
|
379.872
|
400.878
|
403.188
|
430.722
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
385.323
|
379.872
|
400.356
|
402.666
|
430.200
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
192.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
159.527
|
159.527
|
167.683
|
167.683
|
167.683
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.981
|
2.981
|
3.993
|
3.993
|
3.993
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.598
|
24.624
|
36.463
|
38.773
|
66.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
30.558
|
0
|
0
|
24.767
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.598
|
-5.934
|
36.463
|
38.773
|
41.540
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Nguồn kinh phí
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
936.300
|
935.113
|
922.672
|
895.889
|
867.685
|