I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
254.120
|
212.341
|
268.688
|
268.354
|
282.316
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-200.007
|
-173.913
|
-205.750
|
-209.315
|
-201.516
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.054
|
-45.064
|
-44.556
|
-42.747
|
-38.499
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.527
|
-6.180
|
-6.279
|
-5.013
|
-3.452
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
196
|
19
|
97
|
141
|
3.985
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.085
|
4.393
|
15.678
|
11.217
|
1.878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.644
|
-8.405
|
27.878
|
22.638
|
44.712
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-465
|
-600
|
-9.326
|
-4.200
|
-3.885
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.833
|
-4.512
|
-4.723
|
-5.223
|
-3.526
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.230
|
5.115
|
4.723
|
7.223
|
3.526
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
87
|
85
|
47.594
|
191
|
1.091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.019
|
87
|
38.268
|
-2.010
|
-2.794
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213.978
|
196.512
|
218.138
|
225.776
|
216.318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-210.746
|
-190.088
|
-276.829
|
-238.484
|
-245.883
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.280
|
-1.554
|
-918
|
-1.067
|
-965
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.259
|
-187
|
-7.024
|
-3.345
|
-167
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.307
|
4.682
|
-66.634
|
-17.120
|
-30.698
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.356
|
-3.635
|
-488
|
3.509
|
11.220
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.471
|
9.861
|
6.226
|
5.698
|
9.207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
|
-39
|
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.858
|
6.226
|
5.700
|
9.207
|
20.447
|