1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192.517
|
210.425
|
261.391
|
515.988
|
381.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
192.517
|
210.425
|
261.391
|
515.988
|
381.153
|
4. Giá vốn hàng bán
|
169.434
|
187.865
|
223.822
|
448.248
|
297.572
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.082
|
22.560
|
37.568
|
67.740
|
83.582
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.003
|
9.567
|
7.568
|
2.586
|
2.662
|
7. Chi phí tài chính
|
17.078
|
17.189
|
25.104
|
22.594
|
20.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.929
|
13.739
|
11.656
|
22.750
|
20.892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
544
|
1.019
|
739
|
1.899
|
3.191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.097
|
5.704
|
6.817
|
7.924
|
8.448
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.367
|
8.216
|
12.477
|
37.909
|
53.646
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
63
|
790
|
249
|
191
|
13. Chi phí khác
|
1.546
|
1.456
|
1.677
|
1.556
|
2.608
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.455
|
-1.392
|
-887
|
-1.308
|
-2.417
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.912
|
6.823
|
11.590
|
36.601
|
51.229
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
973
|
1.782
|
2.377
|
863
|
587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
973
|
1.782
|
2.377
|
863
|
587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.939
|
5.041
|
9.213
|
35.739
|
50.641
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.939
|
5.041
|
9.213
|
35.739
|
50.641
|